Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 16:12 4 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#201
Suri Vaibhav
Đại kiện tướng
Suri Vaibhav
2594
2547
2488
3
#202
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2594
2573
2560
#203
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2592
2490
2530
1
#204
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2592
2599
2486
#205
John M Burke
Đại kiện tướng
John M Burke
2591
0
2574
1
#206
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2591
2560
2474
2
#207
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2591
2629
2519
#208
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2590
2597
2635
1
#209
Emil Sutovsky
Đại kiện tướng
Emil Sutovsky
2590
2594
2524
2
#210
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2590
2545
2523
#211
Mahammad Muradli
Đại kiện tướng
Mahammad Muradli
2589
2455
2586
1
#212
Ferdinand Hellers
Đại kiện tướng
Ferdinand Hellers
2589
2387
2379
2
#213
Ivan Sokolov
Đại kiện tướng
Ivan Sokolov
2589
2588
2587
3
#214
S P Sethuraman
Đại kiện tướng
S P Sethuraman
2589
2519
2495
#215
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2588
2626
2547
1
#216
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2588
2547
2523
2
#217
Evgenij Miroshnichenko
Đại kiện tướng
Evgenij Miroshnichenko
2588
2573
2539
3
#218
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2588
2482
2484
#219
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2587
2543
2528
1
#220
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2587
2561
2580
2
#221
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2587
2548
2450
3
#222
Arik Braun
Đại kiện tướng
Arik Braun
2587
2623
2535
4
#223
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2587
2596
2627
#224
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2586
2507
2481
#225
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
1
#226
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2585
2495
0
2
#227
Jiangchuan Ye
Đại kiện tướng
Jiangchuan Ye
2585
0
0
#228
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2584
2543
2544
#229
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2583
2525
2560
1
#230
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2583
2440
2457
2
#231
Vladimir Akopian
Đại kiện tướng
Vladimir Akopian
2583
2637
2641
3
#232
Liviu-Dieter Nisipeanu
Đại kiện tướng
Liviu-Dieter Nisipeanu
2583
2629
2625
#233
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2582
2624
2614
1
#234
Nidjat Mamedov
Đại kiện tướng
Nidjat Mamedov
2582
2624
2645
#235
M Pranesh
Đại kiện tướng
M Pranesh
2581
2483
2530
1
#236
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2581
2551
2567
2
#237
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2581
2570
2483
3
#238
Karthik Venkataraman
Đại kiện tướng
Karthik Venkataraman
2581
2411
2458
4
#239
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2581
2498
2498
#240
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2580
2597
2628
#241
Konstantin Tarlev
Đại kiện tướng
Konstantin Tarlev
2579
2578
2532
#242
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2578
2571
0
1
#243
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2597
2
#244
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2578
2658
2632
3
#245
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2578
2495
2477
4
#246
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2578
2528
2551
#247
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2577
2529
2476
1
#248
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2577
2527
2482
2
#249
Dimitri Reinderman
Đại kiện tướng
Dimitri Reinderman
2577
0
2526
3
#250
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2577
2472
2489