Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 13:10 2 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2832
2827
2888
#2
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2746
2874
#3
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2796
2738
2777
#4
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2778
2671
2740
#5
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2770
2754
2800
#6
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2769
2724
2669
#7
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2763
2647
2627
#8
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2757
2722
2773
1
#9
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2757
2709
2680
#10
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2755
2771
2721
#11
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2722
#12
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2748
2693
2651
#13
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2745
2679
2689
1
#14
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2745
2775
2787
#15
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2744
2724
2863
#16
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2733
2742
2762
#17
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2731
2659
2700
#18
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2750
2766
#19
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2726
2683
2712
#20
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2725
2644
2674
#21
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2721
2645
2607
#22
Vidit Gurjathi
Đại kiện tướng
Vidit Gurjathi
2720
2701
2657
1
#23
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2720
2708
2736
#24
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2718
2747
2764
1
#25
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2718
2565
2610
#26
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2717
2648
2703
#27
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2715
2718
2745
#28
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2708
2670
2681
#29
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2703
2543
2599
1
#30
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2703
2598
2611
#31
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2702
2700
2628
#32
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2701
2716
2802
#33
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2700
2645
2656
1
#34
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2668
2674
#35
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2734
2686
#36
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2697
2573
2760
#37
Pentala Harikrishna
Đại kiện tướng
Pentala Harikrishna
2695
2634
2641
#38
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2694
2732
2798
#39
Ivan Saric
Đại kiện tướng
Ivan Saric
2690
2614
2601
#40
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2689
2614
2693
#41
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2687
2731
2684
#42
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2685
2573
2587
1
#43
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2648
2586
#44
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2683
2622
2648
1
#45
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2683
2641
2637
#46
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2682
2664
2704
#47
Evgeny Tomashevsky
Đại kiện tướng
Evgeny Tomashevsky
2681
2633
2645
#48
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2680
2658
2604
#49
Nikita Vitiugov
Đại kiện tướng
Nikita Vitiugov
2678
2602
2664
#50
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2677
2652
2631