Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 16:12 4 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
#101
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2638
2638
2605
1
#102
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2638
2659
2654
2
#103
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2638
2651
2684
#104
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
1
#105
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2637
2591
2642
2
#106
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2637
2539
2564
3
#107
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2637
2559
2582
#108
Gadir Guseinov
Đại kiện tướng
Gadir Guseinov
2636
2605
2583
1
#109
Frederik Svane
Đại kiện tướng
Frederik Svane
2636
2455
2502
#110
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2635
2647
2675
#111
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2634
2543
2533
#112
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2633
2559
2547
1
#113
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2633
2574
2569
2
#114
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2633
2629
2597
#115
Aryan Chopra
Đại kiện tướng
Aryan Chopra
2632
0
0
1
#116
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2632
2545
2561
#117
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2631
2665
2600
1
#118
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2631
2555
2557
#119
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2630
2658
2627
#120
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2629
2562
2549
#121
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2628
2531
2577
1
#122
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2628
2593
2473
#123
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2627
2640
2631
1
#124
Imre Balog
Đại kiện tướng
Imre Balog
2627
2624
2575
2
#125
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2627
2522
2511
#126
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2625
2608
2600
#127
Ioannis Papaioannou
Đại kiện tướng
Ioannis Papaioannou
2624
2614
2666
#128
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2623
2582
2541
#129
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2622
2535
2543
#130
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2621
2566
2555
#131
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2620
2445
2443
1
#132
V Pranav
Đại kiện tướng
V Pranav
2620
2495
2520
2
#133
Benjamin Gledura
Đại kiện tướng
Benjamin Gledura
2620
2596
2558
3
#134
Yaroslav Zherebukh
Đại kiện tướng
Yaroslav Zherebukh
2620
2620
2531
#135
Daniel Naroditsky
Đại kiện tướng
Daniel Naroditsky
2619
2638
2689
1
#136
Robert Hovhannisyan
Đại kiện tướng
Robert Hovhannisyan
2619
2575
2585
#137
Bardiya Daneshvar
Đại kiện tướng
Bardiya Daneshvar
2617
2482
2513
1
#138
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2617
2513
2570
2
#139
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2617
2702
2583
#140
Sergei Movsesian
Đại kiện tướng
Sergei Movsesian
2616
2601
2569
1
#141
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2616
2542
2540
#142
Gata Kamsky
Đại kiện tướng
Gata Kamsky
2615
2630
2660
1
#143
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2615
2554
2580
2
#144
Leon Luke Mendonca
Đại kiện tướng
Leon Luke Mendonca
2615
2458
2468
#145
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2614
2626
2638
#146
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2613
2558
2580
1
#147
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2613
2456
2482
2
#148
Ivan Popov
Đại kiện tướng
Ivan Popov
2613
2577
2554
3
#149
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2613
2603
2584
#150
Parimarjan Negi
Đại kiện tướng
Parimarjan Negi
2612
2613
2613