Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 12:40 2 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2832
2827
2888
#2
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2745
2775
2787
#3
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2755
2771
2721
#4
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2770
2754
2800
#5
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2729
2750
2766
#6
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2751
2749
2722
#7
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2718
2747
2764
#8
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2746
2874
#9
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2733
2742
2762
#10
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2796
2738
2777
#11
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2734
2686
#12
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2694
2732
2798
#13
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2687
2731
2684
#14
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2769
2724
2669
1
#15
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2744
2724
2863
#16
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2757
2722
2773
#17
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2715
2718
2745
#18
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2701
2716
2802
#19
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2646
2714
2707
#20
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2652
2710
2666
#21
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2757
2709
2680
#22
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2720
2708
2736
#23
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2617
2702
2583
#24
Vidit Gurjathi
Đại kiện tướng
Vidit Gurjathi
2720
2701
2657
#25
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2702
2700
2628
#26
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2650
2697
2595
#27
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2748
2693
2651
#28
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2674
2689
2688
#29
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2646
2686
2604
#30
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2726
2683
2712
#31
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2745
2679
2689
#32
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2778
2671
2740
#33
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2708
2670
2681
#34
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2700
2668
2674
#35
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2666
2622
#36
Jaime Santos Latasa
Đại kiện tướng
Jaime Santos Latasa
2631
2665
2600
#37
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2682
2664
2704
#38
Vladimir Onischuk
Đại kiện tướng
Vladimir Onischuk
2610
2661
2643
#39
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2731
2659
2700
1
#40
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2638
2659
2654
2
#41
Jorden van Foreest
Đại kiện tướng
Jorden van Foreest
2671
2659
2606
#42
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2680
2658
2604
1
#43
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2578
2658
2632
2
#44
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2630
2658
2627
#45
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2662
2655
2659
#46
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2677
2652
2631
1
#47
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2654
2652
2587
#48
Vasyl Ivanchuk
Đại kiện tướng
Vasyl Ivanchuk
2638
2651
2684
#49
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2717
2648
2703
1
#50
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2685
2648
2586