Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:36 22 tháng 12, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2838
2890
#2
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2756
2871
#3
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2755
2860
#4
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2739
2803
#5
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2805
2766
2796
#6
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2728
2776
2785
#7
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2693
2677
2784
#8
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2731
2763
2776
1
#9
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2740
2776
#10
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2755
2758
2770
#11
Oleksandr Bortnyk
Đại kiện tướng
Oleksandr Bortnyk
2603
2642
2762
#12
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2801
2694
2749
#13
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#14
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2747
2757
2737
#15
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2701
2716
2736
#16
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2724
2698
2728
#17
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2753
2760
2719
#18
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2737
2688
2716
#19
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
#20
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2734
2618
2709
#21
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2714
2707
1
#22
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2777
2740
2707
#23
Le Quang Liem
Đại kiện tướng
Le Quang Liem
2739
2657
2705
1
#24
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2738
2711
2705
#25
Michael Adams
Đại kiện tướng
Michael Adams
2662
2628
2704
#26
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2598
2636
2700
#27
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2676
2676
2695
#28
Sam Sevian
Đại kiện tướng
Sam Sevian
2696
2614
2693
#29
Haik Martirosyan
Đại kiện tướng
Haik Martirosyan
2656
2609
2692
#30
Alexey Sarana
Đại kiện tướng
Alexey Sarana
2674
2654
2689
#31
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2665
2683
2688
#32
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
#33
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
1
#34
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2709
2731
2684
2
#35
Li Chao
Đại kiện tướng
Li Chao
2635
2594
2684
3
#36
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2689
2675
2684
#37
Karen H Grigoryan
Đại kiện tướng
Karen H Grigoryan
2618
2622
2678
#38
Erwin l'Ami
Đại kiện tướng
Erwin l'Ami
2617
2640
2675
#39
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2622
2647
2674
1
#40
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2554
2582
2674
#41
Aleksandar Indjic
Đại kiện tướng
Aleksandar Indjic
2647
2598
2670
#42
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2727
2650
2669
#43
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2703
2669
2668
1
#44
Kirill Alekseenko
Đại kiện tướng
Kirill Alekseenko
2673
2632
2668
#45
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2673
2591
2663
1
#46
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#47
Grigoriy Oparin
Đại kiện tướng
Grigoriy Oparin
2653
2655
2659
1
#48
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2733
2678
2659
#49
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2672
2618
2657
#50
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2699
2656