Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 16:10 4 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#201
Jon Ludvig Hammer
Đại kiện tướng
Jon Ludvig Hammer
2611
2637
2556
2
#202
Ernesto Inarkiev
Đại kiện tướng
Ernesto Inarkiev
2650
2624
2556
#203
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2621
2566
2555
1
#204
Sergey Erenburg
Đại kiện tướng
Sergey Erenburg
2526
0
2555
2
#205
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2608
2581
2555
3
#206
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2576
2527
2555
4
#207
Cristhian Camilo Rios
Đại kiện tướng
Cristhian Camilo Rios
2455
2472
2555
#208
Kirill Shevchenko
Đại kiện tướng
Kirill Shevchenko
2675
2633
2554
#209
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2532
2588
2553
1
#210
Esteban Alb Valderrama Quiceno
Kiện tướng Quốc tế
Esteban Alb Valderrama Quiceno
2420
2518
2553
#211
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2568
2437
2552
1
#212
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2555
2510
2552
#213
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2465
2543
2551
1
#214
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2578
2528
2551
#215
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2629
2562
2549
1
#216
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2566
2550
2549
2
#217
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2553
2570
2549
3
#218
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2569
2473
2549
4
#219
Artashes Minasian
Đại kiện tướng
Artashes Minasian
2460
2470
2549
5
#220
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2543
2531
2549
6
#221
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2540
2487
2549
#222
Marc Narciso i Dublan
Đại kiện tướng
Marc Narciso i Dublan
2432
2517
2548
1
#223
Tobias Koelle
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Koelle
2464
2399
2548
#224
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2515
2499
2547
1
#225
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2633
2559
2547
2
#226
Alexander Motylev
Đại kiện tướng
Alexander Motylev
2588
2626
2547
3
#227
Carlos Matamoros Franco
Đại kiện tướng
Carlos Matamoros Franco
2417
2407
2547
4
#228
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2541
2567
2547
#229
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2522
2427
2546
1
#230
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2426
2553
2546
2
#231
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2495
2475
2546
3
#232
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2610
2551
2546
4
#233
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2536
2527
2546
#234
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2568
2607
2545
1
#235
Mikhail Al Antipov
Đại kiện tướng
Mikhail Al Antipov
2602
2591
2545
#236
Grzegorz Gajewski
Đại kiện tướng
Grzegorz Gajewski
2547
2492
2544
1
#237
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2484
2526
2544
2
#238
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2558
2525
2544
3
#239
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2584
2543
2544
#240
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2622
2535
2543
1
#241
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2490
2480
2543
#242
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2570
2562
2542
#243
Maksim Chigaev
Đại kiện tướng
Maksim Chigaev
2623
2582
2541
1
#244
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2566
2559
2541
#245
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2540
2544
2540
1
#246
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2616
2542
2540
#247
Roeland Pruijssers
Đại kiện tướng
Roeland Pruijssers
2517
0
2539
1
#248
Thomas Beerdsen
Đại kiện tướng
Thomas Beerdsen
2510
2471
2539
2
#249
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2526
2524
2539
#250
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2554
2549
2538