Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 11:13 7 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#301
Andrei Istratescu
Đại kiện tướng
Andrei Istratescu
2374
2413
2523
3
#302
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2590
2545
2523
4
#303
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2520
2486
2523
#304
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2540
2535
2522
1
#305
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2525
2551
2522
2
#306
Aleksa Strikovic
Đại kiện tướng
Aleksa Strikovic
2376
2455
2522
3
#307
Juan Carlos Gonzalez Zamora
Đại kiện tướng
Juan Carlos Gonzalez Zamora
2467
2496
2522
4
#308
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2550
2475
2522
#309
Rinat Jumabayev
Đại kiện tướng
Rinat Jumabayev
2565
2467
2521
1
#310
Markus Ragger
Đại kiện tướng
Markus Ragger
2603
2624
2521
2
#311
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2487
2572
2521
#312
Yuriy Kuzubov
Đại kiện tướng
Yuriy Kuzubov
2606
2577
2520
1
#313
V Pranav
Đại kiện tướng
V Pranav
2620
2495
2520
2
#314
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2546
2482
2520
3
#315
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2513
2550
2520
4
#316
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2511
2469
2520
#317
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2501
2506
2519
1
#318
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2575
2513
2519
2
#319
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2653
2523
2519
3
#320
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2550
2543
2519
4
#321
Georg Meier
Đại kiện tướng
Georg Meier
2591
2629
2519
#322
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
2594
2512
2518
1
#323
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2520
2489
2518
2
#324
Shahin Lorparizangeneh
Đại kiện tướng
Shahin Lorparizangeneh
2473
2400
2518
3
#325
Guha Mitrabha
Đại kiện tướng
Guha Mitrabha
2545
2445
2518
#326
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
1
#327
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2509
2607
2517
2
#328
Nderim Saraci
Kiện tướng Quốc tế
Nderim Saraci
2447
2438
2517
#329
Miroslav D Miljkovic
Đại kiện tướng
Miroslav D Miljkovic
2419
2454
2516
1
#330
Harsha Bharathakoti
Đại kiện tướng
Harsha Bharathakoti
2569
2518
2516
2
#331
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2425
2442
2516
#332
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2532
2493
2514
#333
Bardiya Daneshvar
Đại kiện tướng
Bardiya Daneshvar
2617
2482
2513
1
#334
Georg Froewis
Kiện tướng Quốc tế
Georg Froewis
2429
2478
2513
2
#335
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2504
2452
2513
3
#336
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
4
#337
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
2500
2438
2513
#338
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2514
2529
2512
1
#339
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2527
2507
2512
#340
Raul Claverie
Kiện tướng Quốc tế
Raul Claverie
2316
2477
2511
1
#341
2505
2404
2511
2
#342
Viktor Laznicka
Đại kiện tướng
Viktor Laznicka
2585
2639
2511
3
#343
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2560
2492
2511
4
#344
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2627
2522
2511
#345
Enrique Tejedor Fuente
Kiện tướng Quốc tế
Enrique Tejedor Fuente
2404
2428
2510
1
#346
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
2
#347
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2464
2503
2510
3
#348
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2522
2564
2510
4
#349
Namig Guliyev
Đại kiện tướng
Namig Guliyev
2488
2480
2510
5
#350
Pablo Salinas Herrera
Đại kiện tướng
Pablo Salinas Herrera
2485
2424
2510