Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 01:25 16 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#401
Taron Shagbazyan
Kiện tướng FIDE
Taron Shagbazyan
2417
2402
2493
#402
Jakub Pulpan
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Pulpan
2383
2501
2492
1
#403
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2609
2523
2492
2
#404
David Berczes
Đại kiện tướng
David Berczes
2406
2495
2492
3
#405
Maximilian Berchtenbreiter
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Berchtenbreiter
2467
2438
2492
4
#406
Allan Stig Rasmussen
Đại kiện tướng
Allan Stig Rasmussen
2505
2500
2492
5
#407
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2499
2540
2492
6
#408
Jonas Lampert
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
2526
0
2492
7
#409
Miguel Santos Ruiz
Đại kiện tướng
Miguel Santos Ruiz
2601
2486
2492
8
#410
Domen Tisaj
Kiện tướng Quốc tế
Domen Tisaj
2426
2368
2492
#411
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2536
2529
2491
1
#412
Abdelrahman Hesham
Đại kiện tướng
Abdelrahman Hesham
2392
2393
2491
2
#413
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2470
2520
2491
3
#414
Lei Tingjie
Đại kiện tướng
Lei Tingjie
2548
2518
2491
#415
Magesh Chandran Panchanathan
Đại kiện tướng
Magesh Chandran Panchanathan
2460
0
2490
1
#416
Vladimir Zakhartsov
Đại kiện tướng
Vladimir Zakhartsov
2497
2415
2490
#417
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2577
2472
2489
#418
Suri Vaibhav
Đại kiện tướng
Suri Vaibhav
2594
2547
2488
#419
Jose Angel Guerra Mendez
Đại kiện tướng
Jose Angel Guerra Mendez
2484
2455
2487
1
#420
Victor Mikhalevski
Đại kiện tướng
Victor Mikhalevski
2499
2462
2487
2
#421
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2453
2479
2487
3
#422
Joerg Wegerle
Kiện tướng Quốc tế
Joerg Wegerle
2416
2413
2487
4
#423
Artiom Samsonkin
Kiện tướng Quốc tế
Artiom Samsonkin
2363
2447
2487
#424
G A Stany
Đại kiện tướng
G A Stany
2439
2413
2486
1
#425
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2545
2510
2486
2
#426
Joshua Daniel Ruiz Castillo
Đại kiện tướng
Joshua Daniel Ruiz Castillo
2432
2465
2486
3
#427
Surya Shekhar Ganguly
Đại kiện tướng
Surya Shekhar Ganguly
2592
2599
2486
4
#428
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2563
2481
2486
5
#429
Mladen Palac
Đại kiện tướng
Mladen Palac
2460
2494
2486
#430
Daniel W Gormally
Đại kiện tướng
Daniel W Gormally
2425
2462
2485
1
#431
Petro Golubka
Đại kiện tướng
Petro Golubka
2394
2411
2485
2
#432
Adrien Demuth
Đại kiện tướng
Adrien Demuth
2516
2459
2485
3
#433
Pavel Anisimov
Đại kiện tướng
Pavel Anisimov
2506
2478
2485
#434
Thien Hai Dao
Đại kiện tướng
Thien Hai Dao
2439
2417
2484
1
#435
Pierre Bailet
Đại kiện tướng
Pierre Bailet
2494
2462
2484
2
#436
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2588
2482
2484
#437
Shardul Annasaheb Gagare
Đại kiện tướng
Shardul Annasaheb Gagare
2467
2447
2483
1
#438
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2515
2463
2483
2
#439
Jonathan Dourerassou
Đại kiện tướng
Jonathan Dourerassou
2422
2485
2483
3
#440
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2531
2523
2483
4
#441
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
Đại kiện tướng
Jose Gabriel Cardoso Cardoso
2507
2417
2483
5
#442
Stellan Brynell
Đại kiện tướng
Stellan Brynell
2371
2338
2483
6
#443
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2445
2536
2483
7
#444
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2581
2570
2483
8
#445
Ramazan Zhalmakhanov
Kiện tướng Quốc tế
Ramazan Zhalmakhanov
2510
2424
2483
#446
Dennis Wagner
Đại kiện tướng
Dennis Wagner
2613
2456
2482
1
#447
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
2518
2491
2482
#448
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2586
2507
2481
1
#449
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2440
2518
2481
2
#450
Ibragim S Khamrakulov
Đại kiện tướng
Ibragim S Khamrakulov
2392
2435
2481