Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 14:18 23 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
3
#501
Anthony Wirig
Đại kiện tướng
Anthony Wirig
2436
2449
2474
4
#502
Maximilian Neef
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Neef
2465
0
2474
5
#503
Brandon Jacobson
Đại kiện tướng
Brandon Jacobson
2575
2451
2474
6
#504
Renato R Quintiliano Pinto
Đại kiện tướng
Renato R Quintiliano Pinto
2499
2400
2474
#505
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2498
2516
2473
1
#506
Christophe Sochacki
Đại kiện tướng
Christophe Sochacki
2456
2439
2473
2
#507
Xu Xiangyu
Đại kiện tướng
Xu Xiangyu
2628
2593
2473
#508
Jakob Leon Pajeken
Kiện tướng Quốc tế
Jakob Leon Pajeken
2416
2392
2472
1
#509
Sergei Lobanov
Đại kiện tướng
Sergei Lobanov
2506
2417
2472
2
#510
Vlad-Cristian Jianu
Đại kiện tướng
Vlad-Cristian Jianu
2478
2487
2472
#511
Nguyen Huynh Minh Huy
Đại kiện tướng
Nguyen Huynh Minh Huy
2428
2454
2470
1
#512
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
2516
2484
2470
2
#513
Angel Espinosa Aranda
Kiện tướng Quốc tế
Angel Espinosa Aranda
2449
2407
2470
3
#514
Aleksander Delchev
Đại kiện tướng
Aleksander Delchev
2473
2474
2470
4
#515
Carlos Suarez Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Carlos Suarez Garcia
2438
2451
2470
5
#516
Victor Shumyatsky
Kiện tướng Quốc tế
Victor Shumyatsky
2456
2441
2470
#517
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2572
2533
2469
1
#518
Thien Hai Dao
Đại kiện tướng
Thien Hai Dao
2439
2409
2469
2
#519
Leon Mons
Đại kiện tướng
Leon Mons
2496
2518
2469
3
#520
Salvador G Del Rio De Angelis
Đại kiện tướng
Salvador G Del Rio De Angelis
2397
2384
2469
#521
Jose Lisandro Munoz Santana
Kiện tướng Quốc tế
Jose Lisandro Munoz Santana
2359
0
2468
1
#522
Mukhiddin Madaminov
Đại kiện tướng
Mukhiddin Madaminov
2533
2458
2468
2
#523
Clovis Vernay
Đại kiện tướng
Clovis Vernay
2482
2480
2468
#524
Eldar Gasanov
Đại kiện tướng
Eldar Gasanov
2469
2385
2467
1
#525
Marko Nenezic
Kiện tướng Quốc tế
Marko Nenezic
2492
2491
2467
2
#526
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2450
2473
2467
3
#527
Oleg Korneev
Đại kiện tướng
Oleg Korneev
2469
2433
2467
#528
Savva Vetokhin
Kiện tướng Quốc tế
Savva Vetokhin
2493
2444
2466
1
#529
Kirill Stupak
Đại kiện tướng
Kirill Stupak
2411
2456
2466
2
#530
Emil Hermansson
Kiện tướng Quốc tế
Emil Hermansson
2429
2330
2466
#531
Ediz Gurel
Đại kiện tướng
Ediz Gurel
2602
2421
2465
1
#532
Vladimir Zakhartsov
Đại kiện tướng
Vladimir Zakhartsov
2494
2430
2465
2
#533
Marco Riehle
Kiện tướng FIDE
Marco Riehle
2380
0
2465
3
#534
A Ra Harikrishnan
Kiện tướng Quốc tế
A Ra Harikrishnan
2468
2242
2465
4
#535
Arystan Isanzhulov
Kiện tướng Quốc tế
Arystan Isanzhulov
2401
2440
2465
#536
Rafael Fridman
Kiện tướng Quốc tế
Rafael Fridman
2416
2437
2464
1
#537
Jose Rafael Gascon Del Nogal
Đại kiện tướng
Jose Rafael Gascon Del Nogal
2462
2397
2464
2
#538
Marc'Andria Maurizzi
Đại kiện tướng
Marc'Andria Maurizzi
2601
2444
2464
3
#539
Edvins Kengis
Đại kiện tướng
Edvins Kengis
2511
2374
2464
#540
Alexander Berelovich
Đại kiện tướng
Alexander Berelovich
2484
2487
2463
1
#541
Mark Timmermans
Kiện tướng Quốc tế
Mark Timmermans
2399
2355
2463
2
#542
2426
2419
2463
#543
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2553
2552
2462
1
#544
Saparmyrat Atabayev
Kiện tướng Quốc tế
Saparmyrat Atabayev
2516
2361
2462
2
#545
Dambasuren Batsuren
Đại kiện tướng
Dambasuren Batsuren
2532
2435
2462
3
#546
Alexis Cabrera
Đại kiện tướng
Alexis Cabrera
2409
0
2462
#547
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2572
2499
2461
1
#548
Jose Gonzalez Garcia
Đại kiện tướng
Jose Gonzalez Garcia
2465
2444
2461
2
#549
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2571
2484
2461
3
#550
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
2557
2466
2461