Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 03:18 23 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
3
#451
Abdelrahman Hesham
Đại kiện tướng
Abdelrahman Hesham
2401
2393
2484
4
#452
Kirill Shubin
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Shubin
2459
2430
2484
5
#453
Manuel Perez Candelario
Đại kiện tướng
Manuel Perez Candelario
2588
2482
2484
#454
Shardul Annasaheb Gagare
Đại kiện tướng
Shardul Annasaheb Gagare
2456
2447
2483
1
#455
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2515
2463
2483
2
#456
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2534
2523
2483
3
#457
Marco Materia
Kiện tướng Quốc tế
Marco Materia
2457
2467
2483
4
#458
Stellan Brynell
Đại kiện tướng
Stellan Brynell
2371
2338
2483
5
#459
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2445
2536
2483
6
#460
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2576
2570
2483
#461
David Brodsky
Đại kiện tướng
David Brodsky
2519
2491
2482
#462
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2588
2507
2481
1
#463
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2449
2518
2481
2
#464
Isan Reynaldo Ortiz Suarez
Đại kiện tướng
Isan Reynaldo Ortiz Suarez
2490
2544
2481
3
#465
Milos Roganovic
Đại kiện tướng
Milos Roganovic
2434
2434
2481
4
#466
Petr Haba
Đại kiện tướng
Petr Haba
2419
0
2481
#467
Grigory Seletsky
Kiện tướng FIDE
Grigory Seletsky
2223
2256
2480
1
#468
Mihnea Costachi
Kiện tướng Quốc tế
Mihnea Costachi
2472
2388
2480
2
#469
Miodrag R Savic
Đại kiện tướng
Miodrag R Savic
2408
2494
2480
#470
Visakh N R
Đại kiện tướng
Visakh N R
2517
2458
2479
1
#471
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2526
2445
2479
2
#472
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2525
2474
2479
#473
Sebastian Mihajlov
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Mihajlov
2354
2328
2478
1
#474
Alexei Fedorov
Đại kiện tướng
Alexei Fedorov
2401
2466
2478
2
#475
Milan Zajic
Đại kiện tướng
Milan Zajic
2434
2496
2478
3
#476
Kateryna Lagno
Đại kiện tướng
Kateryna Lagno
2532
2466
2478
4
#477
Adam Tukhaev
Đại kiện tướng
Adam Tukhaev
2535
2493
2478
5
#478
Vladimir Potkin
Đại kiện tướng
Vladimir Potkin
2555
2532
2478
6
#479
Ramazan Zhalmakhanov
Đại kiện tướng
Ramazan Zhalmakhanov
2497
2429
2478
#480
Dmitri Maksimov
Đại kiện tướng
Dmitri Maksimov
2489
2447
2477
1
#481
Vishnu Prasanna V
Đại kiện tướng
Vishnu Prasanna V
2382
2430
2477
2
#482
Pawel Jaracz
Đại kiện tướng
Pawel Jaracz
2473
2412
2477
3
#483
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2530
2534
2477
4
#484
Kaido Kulaots
Đại kiện tướng
Kaido Kulaots
2517
2464
2477
5
#485
Mircea-Emilian Parligras
Đại kiện tướng
Mircea-Emilian Parligras
2537
2477
2477
6
#486
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2571
2495
2477
7
#487
Mikel Huerga Leache
Đại kiện tướng
Mikel Huerga Leache
2396
2401
2477
#488
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2547
2473
2476
1
#489
Jean-Pierre Le Roux
Đại kiện tướng
Jean-Pierre Le Roux
2475
2597
2476
2
#490
Leon Luke Mendonca
Đại kiện tướng
Leon Luke Mendonca
2621
2458
2476
3
#491
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2499
2541
2476
4
#492
Tomasz Markowski
Đại kiện tướng
Tomasz Markowski
2491
2434
2476
5
#493
Ihor Samunenkov
Đại kiện tướng
Ihor Samunenkov
2517
2423
2476
6
#494
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2577
2529
2476
7
#495
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2604
2559
2476
8
#496
Alejandro Moreno Trujillo
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Moreno Trujillo
2485
2498
2476
#497
Samy Shoker
Đại kiện tướng
Samy Shoker
2456
2433
2475
#498
Salvador Alonso
Đại kiện tướng
Salvador Alonso
2470
2447
2474
1
#499
Denes Boros
Đại kiện tướng
Denes Boros
2401
2563
2474
2
#500
Jonathan Dourerassou
Đại kiện tướng
Jonathan Dourerassou
2422
2485
2474