Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 13:45 12 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
3
#551
Gabriel Gaehwiler
Kiện tướng Quốc tế
Gabriel Gaehwiler
2396
2349
2460
4
#552
Jung Min Seo
Kiện tướng Quốc tế
Jung Min Seo
2505
2434
2460
5
#553
Nenad Fercec
Đại kiện tướng
Nenad Fercec
2395
2383
2460
6
#554
Ilia Iljiushenok
Đại kiện tướng
Ilia Iljiushenok
2523
2435
2460
7
#555
Sebastian Iermito
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Iermito
2517
2451
2460
#556
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
1
#557
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2450
2482
2459
2
#558
Nikolaj Borge
Kiện tướng Quốc tế
Nikolaj Borge
2353
0
2459
3
#559
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2563
2555
2459
4
#560
Aleksandr E Usov
Kiện tướng FIDE
Aleksandr E Usov
2258
2277
2459
#561
Daniel Semcesen
Đại kiện tướng
Daniel Semcesen
2433
2520
2458
1
#562
David Larino Nieto
Đại kiện tướng
David Larino Nieto
2407
2502
2458
2
#563
Julen Luis Arizmendi Martinez
Đại kiện tướng
Julen Luis Arizmendi Martinez
2517
2493
2458
3
#564
William N Watson
Đại kiện tướng
William N Watson
2475
2492
2458
4
#565
Karthik Venkataraman
Đại kiện tướng
Karthik Venkataraman
2581
2411
2458
#566
Leandro Perdomo
Kiện tướng Quốc tế
Leandro Perdomo
2359
2453
2457
1
#567
Yevgeniy Roshka
Kiện tướng Quốc tế
Yevgeniy Roshka
2467
2451
2457
2
#568
Vadim Petrovskiy
Kiện tướng Quốc tế
Vadim Petrovskiy
2454
2416
2457
3
#569
Yaroslav Remizov
Kiện tướng Quốc tế
Yaroslav Remizov
2432
2449
2457
4
#570
Alejandro Alvarado Diaz
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Alvarado Diaz
2482
2423
2457
#571
Jaime Alexander Cuartas
Đại kiện tướng
Jaime Alexander Cuartas
2535
2465
2456
1
#572
Radoslav Dimitrov
Đại kiện tướng
Radoslav Dimitrov
2473
2459
2456
2
#573
Danilo Milanovic
Đại kiện tướng
Danilo Milanovic
2442
2407
2456
3
#574
Felix Jose Ynojosa Aponte
Kiện tướng Quốc tế
Felix Jose Ynojosa Aponte
2398
2380
2456
#575
Nahuel Diaz Hollemaert
Kiện tướng Quốc tế
Nahuel Diaz Hollemaert
2361
2471
2455
1
#576
Kevin Terrieux
Kiện tướng Quốc tế
Kevin Terrieux
2406
2427
2455
#577
Julian Kramer
Kiện tướng Quốc tế
Julian Kramer
2494
2367
2454
1
#578
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2526
2508
2454
2
#579
Sankalp Gupta
Đại kiện tướng
Sankalp Gupta
2534
2426
2454
3
#580
Temur Kuybokarov
Đại kiện tướng
Temur Kuybokarov
2562
2458
2454
4
#581
Leon Luke Mendonca
Đại kiện tướng
Leon Luke Mendonca
2622
2477
2454
5
#582
Kirill Stupak
Đại kiện tướng
Kirill Stupak
2427
2456
2454
6
#583
Daniel Howard Fernandez
Đại kiện tướng
Daniel Howard Fernandez
2524
2380
2454
#584
Benedict Krause
Kiện tướng Quốc tế
Benedict Krause
2404
2398
2453
1
#585
Ori Kobo
Đại kiện tướng
Ori Kobo
2525
2438
2453
2
#586
Aleksandra Goryachkina
Đại kiện tướng
Aleksandra Goryachkina
2533
2472
2453
#587
Evgeny E Vorobiov
Đại kiện tướng
Evgeny E Vorobiov
2409
2416
2452
1
#588
Abhimanyu Mishra
Đại kiện tướng
Abhimanyu Mishra
2630
2602
2452
2
#589
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2571
2537
2452
3
#590
Luis Fernando Ibarra Chami
Đại kiện tướng
Luis Fernando Ibarra Chami
2427
2439
2452
4
#591
Fabien Libiszewski
Đại kiện tướng
Fabien Libiszewski
2492
2431
2452
#592
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2495
2572
2451
1
#593
Felix Blohberger
Đại kiện tướng
Felix Blohberger
2520
2423
2451
2
#594
Viacheslav Tilicheev
Đại kiện tướng
Viacheslav Tilicheev
2438
2445
2451
3
#595
Raja Harshit
Đại kiện tướng
Raja Harshit
2482
2407
2451
4
#596
Dragan Kosic
Đại kiện tướng
Dragan Kosic
2371
2465
2451
5
#597
Dejan Marjanovic
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Marjanovic
2365
2419
2451
6
#598
Dennes Abel
Kiện tướng Quốc tế
Dennes Abel
2411
2461
2451
#599
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2455
2482
2450
1
#600
Suat Atalik
Đại kiện tướng
Suat Atalik
2412
2493
2450