Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 15:50 17 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
2
#651
Li Di
Đại kiện tướng
Li Di
2552
2454
2440
3
#652
Mahel Boyer
Kiện tướng Quốc tế
Mahel Boyer
2489
2481
2440
4
#653
Aramis Alvarez Pedraza
Đại kiện tướng
Aramis Alvarez Pedraza
2438
2422
2440
#654
Andrei Shchekachev
Đại kiện tướng
Andrei Shchekachev
2454
2443
2439
1
#655
Valentin Buckels
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Buckels
2448
0
2439
2
#656
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2564
2487
2439
3
#657
Robert Baskin
Kiện tướng Quốc tế
Robert Baskin
2442
2384
2439
4
#658
Kevin Joel Cori Quispe
Đại kiện tướng
Kevin Joel Cori Quispe
2461
2416
2439
5
#659
Diego Macias Pino
Kiện tướng Quốc tế
Diego Macias Pino
2478
2325
2439
6
#660
Bator Sambuev
Đại kiện tướng
Bator Sambuev
2442
2478
2439
7
#661
Artur Gabrielian
Đại kiện tướng
Artur Gabrielian
2428
2416
2439
8
#662
Fy Antenaina Rakotomaharo
Kiện tướng Quốc tế
Fy Antenaina Rakotomaharo
2440
2394
2439
9
#663
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2514
2546
2439
#664
Jadranko Plenca
Kiện tướng Quốc tế
Jadranko Plenca
2445
2430
2438
1
#665
Tihon Chernyaev
Kiện tướng FIDE
Tihon Chernyaev
2306
2263
2438
2
#666
Loic Travadon
Kiện tướng Quốc tế
Loic Travadon
2439
2440
2438
3
#667
Dragisa Blagojevic
Đại kiện tướng
Dragisa Blagojevic
2446
2468
2438
4
#668
Miguoel Admiraal
Kiện tướng Quốc tế
Miguoel Admiraal
2446
2449
2438
5
#669
Daniel Hidalgo Diaz
Kiện tướng FIDE
Daniel Hidalgo Diaz
2405
2407
2438
6
#670
A Ra Harikrishnan
Kiện tướng Quốc tế
A Ra Harikrishnan
2473
2242
2438
7
#671
Yair Parkhov
Đại kiện tướng
Yair Parkhov
2528
2440
2438
8
#672
Marcus R Harvey
Kiện tướng Quốc tế
Marcus R Harvey
2486
2460
2438
#673
Ernesto Real De Azua
Kiện tướng Quốc tế
Ernesto Real De Azua
2455
2394
2437
1
#674
Milos Stankovic
Kiện tướng Quốc tế
Milos Stankovic
2466
2426
2437
2
#675
Vignesh N R
Đại kiện tướng
Vignesh N R
2511
2386
2437
3
#676
Nikola Nestorovic
Đại kiện tướng
Nikola Nestorovic
2458
2467
2437
4
#677
Jan Klimkowski
Kiện tướng Quốc tế
Jan Klimkowski
2508
2412
2437
5
#678
Eric Liu
Kiện tướng Quốc tế
Eric Liu
2322
0
2437
6
#679
Artem Iljin
Đại kiện tướng
Artem Iljin
2502
2496
2437
#680
Peter K Wells
Đại kiện tướng
Peter K Wells
2351
2429
2436
1
#681
Juan Borges Mateos
Đại kiện tướng
Juan Borges Mateos
2347
2455
2436
2
#682
Pierre Barbot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Barbot
2440
2504
2436
3
#683
Marie Sebag
Đại kiện tướng
Marie Sebag
2448
2384
2436
#684
Alexandre Dgebuadze
Đại kiện tướng
Alexandre Dgebuadze
2405
2465
2435
1
#685
Alexander A Kopylov
Kiện tướng Quốc tế
Alexander A Kopylov
2375
2376
2435
2
#686
Peter Schmidt
Kiện tướng Quốc tế
Peter Schmidt
2377
2429
2435
3
#687
Bogdan Lalic
Đại kiện tướng
Bogdan Lalic
2318
2380
2435
#688
Vladimir Dobrov
Đại kiện tướng
Vladimir Dobrov
2424
2402
2434
1
#689
Dmitriy Khegay
Đại kiện tướng
Dmitriy Khegay
2507
2491
2434
2
#690
Zhu Jiner
Đại kiện tướng
Zhu Jiner
2487
2432
2434
3
#691
Bojan Kurajica
Đại kiện tướng
Bojan Kurajica
2409
2404
2434
4
#692
Hannes Stefansson
Đại kiện tướng
Hannes Stefansson
2471
2437
2434
#693
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
2543
2408
2433
1
#694
Alexander Krastev
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Krastev
2423
2495
2433
2
#695
Jorge Viterbo Ferreira
Đại kiện tướng
Jorge Viterbo Ferreira
2535
2427
2433
#696
Thibaut Vandenbussche
Kiện tướng Quốc tế
Thibaut Vandenbussche
2461
2435
2432
1
#697
Li Min Peng
Đại kiện tướng
Li Min Peng
2514
2496
2432
2
#698
Marani Rajendran Venkatesh
Đại kiện tướng
Marani Rajendran Venkatesh
2385
2381
2432
3
#699
Dawit Schengelia
Đại kiện tướng
Dawit Schengelia
2449
2455
2432
4
#700
Josep Manuel Lopez Martinez
Đại kiện tướng
Josep Manuel Lopez Martinez
2448
2495
2432