Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 16:50 17 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
5
#701
Oleg Badmatsyrenov
Kiện tướng Quốc tế
Oleg Badmatsyrenov
2401
2404
2432
#702
Faustino Oro
Kiện tướng FIDE
Faustino Oro
2434
2359
2431
1
#703
Karen Movsziszian
Đại kiện tướng
Karen Movsziszian
2444
2445
2431
2
#704
Dominic Wisnet
Kiện tướng FIDE
Dominic Wisnet
2284
2294
2431
3
#705
Vadim Lavrinenkov
Kiện tướng FIDE
Vadim Lavrinenkov
2281
2316
2431
4
#706
Elier Miranda Mesa
Đại kiện tướng
Elier Miranda Mesa
2512
2425
2431
5
#707
Aditya Mittal
Đại kiện tướng
Aditya Mittal
2565
2440
2431
6
#708
Cemil Gulbas
Kiện tướng Quốc tế
Cemil Gulbas
2340
2344
2431
#709
2100
2004
2430
1
#710
Santiago Avila Pavas
Đại kiện tướng
Santiago Avila Pavas
2485
2416
2430
2
#711
Ramil Faizrakhmanov
Kiện tướng Quốc tế
Ramil Faizrakhmanov
2424
2397
2430
3
#712
Artyom Zubritskiy
Kiện tướng Quốc tế
Artyom Zubritskiy
2431
2457
2430
4
#713
Aleksandar Kovacevic
Đại kiện tướng
Aleksandar Kovacevic
2479
2508
2430
#714
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2451
2528
2429
1
#715
Vitaliy Kiselev
Đại kiện tướng
Vitaliy Kiselev
2504
2395
2429
2
#716
Ivan Schitco
Đại kiện tướng
Ivan Schitco
2527
2425
2429
3
#717
Ivajlo Enchev
Đại kiện tướng
Ivajlo Enchev
2410
2420
2429
4
#718
Pierre Petitcunot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Petitcunot
2462
2443
2429
#719
Teja S Ravi
Kiện tướng Quốc tế
Teja S Ravi
2404
2237
2428
1
#720
Carles Diaz Camallonga
Kiện tướng Quốc tế
Carles Diaz Camallonga
2478
2467
2428
2
#721
Michael Wiedenkeller
Kiện tướng Quốc tế
Michael Wiedenkeller
2406
2426
2428
3
#722
Mikulas Manik
Đại kiện tướng
Mikulas Manik
2316
2404
2428
4
#723
Dylan Isidro Berdayes Ason
Đại kiện tướng
Dylan Isidro Berdayes Ason
2474
2441
2428
5
#724
Alexandr Triapishko
Kiện tướng Quốc tế
Alexandr Triapishko
2473
2448
2428
6
#725
Harutyun Barseghyan
Kiện tướng Quốc tế
Harutyun Barseghyan
2438
2479
2428
#726
Tomas Polak
Đại kiện tướng
Tomas Polak
2472
2474
2427
1
#727
Norbert Bodo
Kiện tướng FIDE
Norbert Bodo
2395
2417
2427
2
#728
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2431
2549
2427
3
#729
Ilja Schneider
Kiện tướng Quốc tế
Ilja Schneider
2449
2449
2427
4
#730
Kirill Kuderinov
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Kuderinov
2350
2401
2427
5
#731
Henry Soto Hernandez
Kiện tướng Quốc tế
Henry Soto Hernandez
2481
2411
2427
6
#732
Johann Hjartarson
Đại kiện tướng
Johann Hjartarson
2474
2389
2427
#733
Dai Changren
Đại kiện tướng
Dai Changren
2529
2409
2426
1
#734
Stuart C Conquest
Đại kiện tướng
Stuart C Conquest
2513
2386
2426
2
#735
Lucas Aguiar Cunha
Kiện tướng FIDE
Lucas Aguiar Cunha
2206
2323
2426
3
#736
Erik Obgolts
Kiện tướng Quốc tế
Erik Obgolts
2411
2392
2426
4
#737
Patrick Zelbel
Kiện tướng Quốc tế
Patrick Zelbel
2490
2466
2426
#738
Vladimir Lukovic
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Lukovic
2431
2341
2425
1
#739
Teodor Anton
Kiện tướng Quốc tế
Teodor Anton
2427
2345
2425
2
#740
Hans Moehn
Kiện tướng FIDE
Hans Moehn
2386
2385
2425
3
#741
Zaur Mammadov
Đại kiện tướng
Zaur Mammadov
2418
2438
2425
4
#742
Juraj Druska
Kiện tướng Quốc tế
Juraj Druska
2441
2433
2425
5
#743
Attila Jakab
Kiện tướng Quốc tế
Attila Jakab
2252
2330
2425
6
#744
Ivan Vihor Krsnik Cohar
Kiện tướng FIDE
Ivan Vihor Krsnik Cohar
2331
2344
2425
#745
Konstantin Sek
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Sek
2384
2395
2424
1
#746
S Dhopade Swapnil
Đại kiện tướng
S Dhopade Swapnil
2431
2470
2424
2
#747
Lawrence Trent
Kiện tướng Quốc tế
Lawrence Trent
2409
2425
2424
3
#748
Koen Leenhouts
Đại kiện tướng
Koen Leenhouts
2450
2443
2424
4
#749
Erdem Khubukshanov
Kiện tướng Quốc tế
Erdem Khubukshanov
2441
2460
2424
5
#750
Thomas Koch
Kiện tướng Quốc tế
Thomas Koch
2427
2433
2424