Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 23:25 15 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
#351
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2572
2489
2509
1
#352
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2532
2528
2509
2
#353
Robert Rabiega
Đại kiện tướng
Robert Rabiega
2471
2438
2509
#354
Blazo Kalezic
Kiện tướng Quốc tế
Blazo Kalezic
2398
2448
2506
1
#355
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2470
2521
2506
2
#356
Sergey Drygalov
Đại kiện tướng
Sergey Drygalov
2541
2464
2506
#357
Gombosuren Munkhgal
Đại kiện tướng
Gombosuren Munkhgal
2410
2417
2505
1
#358
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2525
2459
2505
2
#359
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2647
2555
2505
#360
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2504
1
#361
Omar Almeida Quintana
Đại kiện tướng
Omar Almeida Quintana
2498
2486
2504
2
#362
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2488
2536
2504
3
#363
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2517
2487
2504
#364
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2548
2553
2503
#365
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2533
2568
2502
1
#366
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2443
2479
2502
2
#367
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2563
2530
2502
3
#368
Boris Markoja
Kiện tướng Quốc tế
Boris Markoja
2460
2373
2502
#369
Dmitry Obolenskikh
Kiện tướng Quốc tế
Dmitry Obolenskikh
2537
2574
2501
1
#370
Lucas van Foreest
Đại kiện tướng
Lucas van Foreest
2535
2448
2501
#371
Kateryna Lagno
Đại kiện tướng
Kateryna Lagno
2532
2477
2500
1
#372
Johannes Carow
Kiện tướng Quốc tế
Johannes Carow
2467
2416
2500
2
#373
Mikhail Kobalia
Đại kiện tướng
Mikhail Kobalia
2543
2522
2500
3
#374
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2566
2550
2500
#375
Kristian Stuvik Holm
Kiện tướng Quốc tế
Kristian Stuvik Holm
2491
2444
2499
1
#376
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2571
2567
2499
#377
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2481
2526
2498
1
#378
Vugar Rasulov
Đại kiện tướng
Vugar Rasulov
2539
2439
2498
2
#379
Anatoly Vaisser
Đại kiện tướng
Anatoly Vaisser
2452
2401
2498
3
#380
Yasser Quesada Perez
Đại kiện tướng
Yasser Quesada Perez
2581
2498
2498
#381
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2517
2371
2497
1
#382
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2643
2522
2497
2
#383
Artur Kogan
Đại kiện tướng
Artur Kogan
2466
2448
2497
3
#384
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2531
2540
2497
4
#385
Denis Khismatullin
Đại kiện tướng
Denis Khismatullin
2541
2476
2497
5
#386
Alija Muratovic
Đại kiện tướng
Alija Muratovic
2481
2383
2497
#387
Jonah Krause
Kiện tướng FIDE
Jonah Krause
2350
2343
2495
1
#388
Boban Bogosavljevic
Đại kiện tướng
Boban Bogosavljevic
2483
2582
2495
2
#389
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2542
2552
2495
3
#390
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2513
2510
2495
4
#391
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2557
2521
2495
5
#392
Andrey Drygalov
Đại kiện tướng
Andrey Drygalov
2457
2464
2495
6
#393
Jurica Srbis
Kiện tướng Quốc tế
Jurica Srbis
2409
2420
2495
7
#394
Misratdin Iskandarov
Đại kiện tướng
Misratdin Iskandarov
2524
2483
2495
8
#395
S P Sethuraman
Đại kiện tướng
S P Sethuraman
2589
2519
2495
#396
Danilo Milanovic
Đại kiện tướng
Danilo Milanovic
2438
2446
2494
1
#397
Alexey Fernandez Cardoso
Kiện tướng Quốc tế
Alexey Fernandez Cardoso
2409
2457
2494
2
#398
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2485
2492
2494
3
#399
Jingyao Tin
Đại kiện tướng
Jingyao Tin
2575
2479
2494
#400
Vuk Damjanovic
Kiện tướng Quốc tế
Vuk Damjanovic
2361
2375
2493