Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 16:10 4 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
#51
Lazaro Bruzon Batista
Đại kiện tướng
Lazaro Bruzon Batista
2597
2615
2655
#52
Saleh Salem
Đại kiện tướng
Saleh Salem
2638
2659
2654
#53
Sergei Tiviakov
Đại kiện tướng
Sergei Tiviakov
2519
2602
2653
#54
Zhamsaran Tsydypov
Đại kiện tướng
Zhamsaran Tsydypov
2506
2459
2652
#55
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2748
2693
2651
#56
Samuel Shankland
Đại kiện tướng
Samuel Shankland
2683
2622
2648
#57
Csaba Balogh
Đại kiện tướng
Csaba Balogh
2542
2609
2646
1
#58
Evgeny Bareev
Đại kiện tướng
Evgeny Bareev
2611
2617
2646
#59
Evgeny Tomashevsky
Đại kiện tướng
Evgeny Tomashevsky
2681
2633
2645
#60
Volodar Murzin
Đại kiện tướng
Volodar Murzin
2637
2591
2642
1
#61
Gawain Jones
Đại kiện tướng
Gawain Jones
2640
2639
2642
#62
Pentala Harikrishna
Đại kiện tướng
Pentala Harikrishna
2695
2634
2641
#63
Narayanan Sunilduth Lyna
Đại kiện tướng
Narayanan Sunilduth Lyna
2648
2595
2640
1
#64
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2660
2640
2640
2
#65
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2559
2640
#66
Lu Shanglei
Đại kiện tướng
Lu Shanglei
2614
2626
2638
1
#67
Rauf Mamedov
Đại kiện tướng
Rauf Mamedov
2652
2617
2638
#68
Bogdan-Daniel Deac
Đại kiện tướng
Bogdan-Daniel Deac
2683
2641
2637
#69
Mihajlo Stojanovic
Đại kiện tướng
Mihajlo Stojanovic
2481
2447
2636
#70
Jules Moussard
Đại kiện tướng
Jules Moussard
2590
2597
2635
1
#71
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2667
2583
2635
#72
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2671
2639
2633
#73
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2578
2658
2632
#74
Luka Lenic
Đại kiện tướng
Luka Lenic
2627
2640
2631
1
#75
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2677
2652
2631
2
#76
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2558
2624
2631
#77
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2599
2624
2630
#78
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2702
2700
2628
1
#79
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2580
2597
2628
#80
Aleksandr Shimanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Shimanov
2576
2579
2627
1
#81
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2763
2647
2627
2
#82
Benjamin Bok
Đại kiện tướng
Benjamin Bok
2587
2596
2627
#83
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2433
2515
2624
#84
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2666
2622
#85
Matthias Bluebaum
Đại kiện tướng
Matthias Bluebaum
2640
2608
2621
#87
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2649
2601
2618
#88
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2674
2646
2617
#89
Anton Korobov
Đại kiện tướng
Anton Korobov
2654
2614
2616
#90
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2655
2641
2615
#91
Baadur Jobava
Đại kiện tướng
Baadur Jobava
2582
2624
2614
#92
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2562
2616
2613
1
#93
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2643
2536
2613
#94
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2552
2587
2612
1
#95
Hing Ting Lai
Kiện tướng Quốc tế
Hing Ting Lai
2467
2380
2612
#96
Hans Niemann
Đại kiện tướng
Hans Niemann
2703
2598
2611
#97
Eduardo Iturrizaga Bonelli
Đại kiện tướng
Eduardo Iturrizaga Bonelli
2577
2609
2610
1
#98
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2718
2565
2610
#99
Dariusz Swiercz
Đại kiện tướng
Dariusz Swiercz
2574
2647
2607
1
#100
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2721
2645
2607