Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 14:31 4 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
#201
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2685
2573
2587
1
#202
Evgenij Miroshnichenko
Đại kiện tướng
Evgenij Miroshnichenko
2588
2573
2539
2
#203
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2594
2573
2560
3
#204
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2697
2573
2760
#205
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2502
2572
2451
1
#206
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2572
2572
2537
2
#207
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2487
2572
2521
#208
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2559
2571
2603
1
#209
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2578
2571
0
#210
Emanuel Berg
Đại kiện tướng
Emanuel Berg
2502
2570
2502
1
#211
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2553
2570
2549
2
#212
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2581
2570
2483
#213
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2533
2568
2502
1
#214
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
2
#215
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2509
2568
2551
#216
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2571
2567
2499
1
#217
Timur Gareyev
Đại kiện tướng
Timur Gareyev
2541
2567
2547
#218
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2621
2566
2555
#219
Andrei Sokolov
Đại kiện tướng
Andrei Sokolov
2460
2565
0
1
#220
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2718
2565
2610
#221
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2522
2564
2510
#222
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2476
2563
2525
1
#223
Denes Boros
Đại kiện tướng
Denes Boros
2412
2563
2474
2
#224
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2562
2563
2692
3
#225
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2516
2563
2559
#226
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2629
2562
2549
1
#227
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2574
2562
2610
2
#228
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2570
2562
2542
#229
Alexandr Fier
Đại kiện tướng
Alexandr Fier
2587
2561
2580
1
#230
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
2
#231
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2595
2561
2570
#232
Daniel Fridman
Đại kiện tướng
Daniel Fridman
2591
2560
2474
1
#233
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
#234
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2633
2559
2547
1
#235
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2541
2559
2534
2
#236
Adam Kozak
Đại kiện tướng
Adam Kozak
2601
2559
2476
3
#237
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2555
2559
2552
4
#238
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2637
2559
2582
5
#239
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2559
2640
6
#240
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2566
2559
2541
7
#241
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
8
#242
Sergei Azarov
Đại kiện tướng
Sergei Azarov
2596
2559
2475
#243
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2613
2558
2580
1
#244
Raunak Sadhwani
Đại kiện tướng
Raunak Sadhwani
2644
2558
2676
2
#245
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2548
2558
2590
#246
Sune Berg Hansen
Đại kiện tướng
Sune Berg Hansen
2520
2556
0
1
#247
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2595
2556
2595
#248
Alan Pichot
Đại kiện tướng
Alan Pichot
2647
2555
2505
1
#249
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2555
2619
2
#250
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2563
2555
2453