Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 23:36 24 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
1
#201
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
2
#202
Aleksandr Rakhmanov
Đại kiện tướng
Aleksandr Rakhmanov
2585
2573
2577
3
#203
Bu Xiangzhi
Đại kiện tướng
Bu Xiangzhi
2684
2573
2760
#204
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2495
2572
2451
1
#205
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2488
2572
2506
#206
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2555
2571
2603
1
#207
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2566
2571
0
2
#208
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2551
2571
2542
#209
Emanuel Berg
Đại kiện tướng
Emanuel Berg
2502
2570
2502
1
#210
Helgi Dam Ziska
Đại kiện tướng
Helgi Dam Ziska
2543
2570
2549
2
#211
Zhou Jianchao
Đại kiện tướng
Zhou Jianchao
2581
2570
2483
#212
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2545
2569
2560
1
#213
Andrei Volokitin
Đại kiện tướng
Andrei Volokitin
2649
2569
2536
#214
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2508
2568
2484
1
#215
Evgeniy Najer
Đại kiện tướng
Evgeniy Najer
2637
2568
2517
2
#216
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2495
2568
2551
#217
Mikhail Gurevich
Đại kiện tướng
Mikhail Gurevich
2573
2567
2610
#218
Nijat Abasov
Đại kiện tướng
Nijat Abasov
2615
2566
2555
1
#219
David Paravyan
Đại kiện tướng
David Paravyan
2620
2566
2587
#220
Andrei Sokolov
Đại kiện tướng
Andrei Sokolov
2450
2565
0
#221
Ibro Saric
Đại kiện tướng
Ibro Saric
2513
2564
2510
#222
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2475
2563
2525
1
#223
Denes Boros
Đại kiện tướng
Denes Boros
2401
2563
2474
2
#224
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2533
2563
2551
#225
Niclas Huschenbeth
Đại kiện tướng
Niclas Huschenbeth
2594
2562
2560
#226
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
1
#227
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2594
2561
2539
#228
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2572
2560
2469
1
#229
Tomi Nyback
Đại kiện tướng
Tomi Nyback
2581
2560
2537
2
#230
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
3
#231
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2576
2560
2593
#232
Nguyen Ngoc Truong Son
Đại kiện tướng
Nguyen Ngoc Truong Son
2646
2559
2547
1
#233
Zbynek Hracek
Đại kiện tướng
Zbynek Hracek
2541
2559
2534
2
#234
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2540
2559
2552
3
#235
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2628
2559
2587
4
#236
Nikita Petrov
Đại kiện tướng
Nikita Petrov
2590
2559
2536
5
#237
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
6
#238
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2562
2559
2562
#239
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2606
2558
2580
1
#240
Robby Kevlishvili
Đại kiện tướng
Robby Kevlishvili
2556
2558
2590
#241
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2557
2619
1
#242
Alexander Beliavsky
Đại kiện tướng
Alexander Beliavsky
2474
2557
2478
#243
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2520
2556
2555
1
#244
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2686
2556
2591
2
#245
Aleksey Dreev
Đại kiện tướng
Aleksey Dreev
2590
2556
2595
#246
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2551
2555
2459
1
#247
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2556
2555
2640
2
#248
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2612
2555
2557
3
#249
Pouya Idani
Đại kiện tướng
Pouya Idani
2603
2555
2570
#250
Ivan Salgado Lopez
Đại kiện tướng
Ivan Salgado Lopez
2599
2554
2561