Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 08:36 7 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
3
#251
Manuel Petrosyan
Đại kiện tướng
Manuel Petrosyan
2631
2555
2557
#252
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2615
2554
2580
1
#253
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2564
2554
2537
2
#254
Ivan Salgado Lopez
Đại kiện tướng
Ivan Salgado Lopez
2609
2554
2561
#255
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2426
2553
2546
1
#256
Maxim Dlugy
Đại kiện tướng
Maxim Dlugy
2514
2553
2573
2
#257
Dmitrij Kollars
Đại kiện tướng
Dmitrij Kollars
2656
2553
2575
3
#258
Denis Lazavik
Đại kiện tướng
Denis Lazavik
2578
2553
2597
4
#259
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2515
2553
2468
5
#260
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2548
2553
2503
#261
Sebastian Bogner
Đại kiện tướng
Sebastian Bogner
2542
2552
2495
1
#262
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2553
2552
2465
2
#263
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2515
2552
2527
#264
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2525
2551
2522
1
#265
Loek van Wely
Đại kiện tướng
Loek van Wely
2610
2551
2546
2
#266
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2581
2551
2567
3
#267
Cristobal Henriquez Villagra
Đại kiện tướng
Cristobal Henriquez Villagra
2596
2551
2533
#268
Romain Edouard
Đại kiện tướng
Romain Edouard
2533
2550
2560
1
#269
Dimitrios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Dimitrios Mastrovasilis
2566
2550
2549
2
#270
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2513
2550
2520
3
#271
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2566
2550
2500
#272
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2554
2549
2538
1
#273
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2431
2549
2423
2
#274
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2487
2549
2528
3
#275
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2605
2549
2602
4
#276
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2500
2549
2559
#277
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2562
2548
2561
1
#278
Nigel Short
Đại kiện tướng
Nigel Short
2594
2548
2571
2
#279
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2587
2548
2450
3
#280
David C Smerdon
Đại kiện tướng
David C Smerdon
2475
2548
2478
4
#281
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
#282
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2588
2547
2523
1
#283
Suri Vaibhav
Đại kiện tướng
Suri Vaibhav
2594
2547
2488
2
#284
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2504
2547
2565
#285
Nodirbek Yakubboev
Đại kiện tướng
Nodirbek Yakubboev
2648
2546
2588
1
#286
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2514
2546
2439
#287
Zoltan Ribli
Đại kiện tướng
Zoltan Ribli
2475
2545
2532
1
#288
Josif Dorfman
Đại kiện tướng
Josif Dorfman
2531
2545
2512
2
#289
Hou Yifan
Đại kiện tướng
Hou Yifan
2632
2545
2561
3
#290
Jacek Tomczak
Đại kiện tướng
Jacek Tomczak
2590
2545
2523
#291
Nikita Meshkovs
Đại kiện tướng
Nikita Meshkovs
2540
2544
2540
1
#292
Isan Reynaldo Ortiz Suarez
Đại kiện tướng
Isan Reynaldo Ortiz Suarez
2490
2544
2481
#293
Abhijeet Gupta
Đại kiện tướng
Abhijeet Gupta
2587
2543
2528
1
#294
Aravindh Chithambaram
Đại kiện tướng
Aravindh Chithambaram
2703
2543
2599
2
#295
Evgeny Alekseev
Đại kiện tướng
Evgeny Alekseev
2550
2543
2519
3
#296
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2553
2543
2580
4
#297
Sandro Mareco
Đại kiện tướng
Sandro Mareco
2584
2543
2544
5
#298
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2465
2543
2551
6
#299
Abhimanyu Puranik
Đại kiện tướng
Abhimanyu Puranik
2634
2543
2533
#300
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551