Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 16:47 15 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#351
Sergey Grigoriants
Đại kiện tướng
Sergey Grigoriants
2536
2529
2491
2
#352
Francesco Sonis
Đại kiện tướng
Francesco Sonis
2577
2529
2476
3
#353
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2550
2529
2587
#354
Razvan Preotu
Đại kiện tướng
Razvan Preotu
2451
2528
2429
1
#355
Yusup Atabayev
Đại kiện tướng
Yusup Atabayev
2435
2528
2473
2
#356
Denis Makhnyov
Đại kiện tướng
Denis Makhnyov
2545
2528
2582
3
#357
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2532
2528
2509
4
#358
Kevel Oliva Castaneda
Đại kiện tướng
Kevel Oliva Castaneda
2469
2528
2418
5
#359
Jergus Pechac
Đại kiện tướng
Jergus Pechac
2578
2528
2551
#360
Jiri Stocek
Đại kiện tướng
Jiri Stocek
2528
2527
2406
1
#361
Toivo Keinanen
Kiện tướng Quốc tế
Toivo Keinanen
2547
2527
2592
2
#362
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2577
2527
2482
3
#363
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2536
2527
2546
4
#364
Luis Ernesto Quesada Perez
Đại kiện tướng
Luis Ernesto Quesada Perez
2576
2527
2555
5
#365
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2522
2527
2598
#366
Juan Carlos Obregon Rivero
Đại kiện tướng
Juan Carlos Obregon Rivero
2481
2526
2498
1
#367
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2484
2526
2544
2
#368
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2512
2526
2534
3
#369
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
#370
Thai Dai Van Nguyen
Đại kiện tướng
Thai Dai Van Nguyen
2647
2525
2563
1
#371
Arturs Neiksans
Đại kiện tướng
Arturs Neiksans
2571
2525
2527
2
#372
Constantin Lupulescu
Đại kiện tướng
Constantin Lupulescu
2583
2525
2560
3
#373
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
4
#374
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2558
2525
2544
5
#375
Novak Cabarkapa
Kiện tướng Quốc tế
Novak Cabarkapa
2464
2525
2407
#376
Patrick Wolff
Đại kiện tướng
Patrick Wolff
2531
2524
0
1
#377
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
2
#378
Davit Maghalashvili
Đại kiện tướng
Davit Maghalashvili
2417
2524
2392
3
#379
Miroslav Markovic
Đại kiện tướng
Miroslav Markovic
2287
2524
2342
4
#380
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2539
2524
2562
5
#381
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2526
2524
2539
#382
Rodrigo Vasquez Schroeder
Đại kiện tướng
Rodrigo Vasquez Schroeder
2475
2523
2566
1
#383
Leonardo Tristan
Đại kiện tướng
Leonardo Tristan
2531
2523
2483
2
#384
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2609
2523
2492
3
#385
Jan Werle
Đại kiện tướng
Jan Werle
2550
2523
0
4
#386
Jonas Buhl Bjerre
Đại kiện tướng
Jonas Buhl Bjerre
2653
2523
2519
#387
Mateusz Bartel
Đại kiện tướng
Mateusz Bartel
2643
2522
2497
1
#388
Mikhail Kobalia
Đại kiện tướng
Mikhail Kobalia
2543
2522
2500
2
#389
Ehsan Ghaem Maghami
Đại kiện tướng
Ehsan Ghaem Maghami
2456
2522
2559
3
#390
Karthikeyan Murali
Đại kiện tướng
Karthikeyan Murali
2627
2522
2511
4
#391
Alexander Khalifman
Đại kiện tướng
Alexander Khalifman
2597
2522
0
#392
Michael Feygin
Đại kiện tướng
Michael Feygin
2454
2521
2442
1
#393
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2557
2521
2495
2
#394
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2571
2521
2564
3
#395
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2470
2521
2506
4
#396
Victor Bologan
Đại kiện tướng
Victor Bologan
2598
2521
2458
#397
Daniel Semcesen
Đại kiện tướng
Daniel Semcesen
2451
2520
2472
1
#398
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
2
#399
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2502
2520
2528
3
#400
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2470
2520
2491