Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 14:30 5 tháng 10, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#401
Matthias Dann
Kiện tướng Quốc tế
Matthias Dann
2443
2515
2511
1
#402
Jaroslav Prizant
Kiện tướng Quốc tế
Jaroslav Prizant
2464
2515
2578
2
#403
Tan Zhongyi
Đại kiện tướng
Tan Zhongyi
2551
2515
2486
3
#404
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2539
2515
2563
4
#405
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2405
2515
2624
5
#406
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2515
0
#407
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2557
2514
2500
1
#408
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2542
2514
2537
2
#409
Aleksander Mista
Đại kiện tướng
Aleksander Mista
2504
2514
2481
3
#410
Marc Narciso i Dublan
Đại kiện tướng
Marc Narciso i Dublan
2373
2514
2548
4
#411
Igor Khenkin
Đại kiện tướng
Igor Khenkin
2505
2514
2621
5
#412
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
6
#413
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
2512
2514
2436
#414
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2617
2513
2570
1
#415
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
2
#416
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2526
2513
2512
3
#417
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2558
2513
2583
4
#418
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2525
2513
2587
#419
Rafal Antoniewski
Đại kiện tướng
Rafal Antoniewski
2443
2512
2581
1
#420
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
2
#421
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
2589
2512
2518
3
#422
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2602
2512
2492
4
#423
Meilis Annaberdiev
Đại kiện tướng
Meilis Annaberdiev
2443
2512
2391
#424
Ognjen Cvitan
Đại kiện tướng
Ognjen Cvitan
2410
2511
2442
1
#425
Jacek Stopa
Đại kiện tướng
Jacek Stopa
2326
2511
2373
2
#426
Stefan Bromberger
Đại kiện tướng
Stefan Bromberger
2482
2511
0
3
#427
Xu Jun
Đại kiện tướng
Xu Jun
2458
2511
0
4
#428
Andrei Murariu
Đại kiện tướng
Andrei Murariu
2496
2511
2448
#429
Leon Mons
Đại kiện tướng
Leon Mons
2483
2510
2469
1
#430
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2496
2510
2495
2
#431
Tornike Sanikidse
Đại kiện tướng
Tornike Sanikidse
2437
2510
2405
3
#432
Azer Mirzoev
Đại kiện tướng
Azer Mirzoev
2454
2510
2525
4
#433
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2554
2510
2528
#434
Valeriy Aveskulov
Đại kiện tướng
Valeriy Aveskulov
2488
2509
2556
1
#435
Manuel Apicella
Đại kiện tướng
Manuel Apicella
2484
2509
2446
2
#436
Aleksei Pridorozhni
Đại kiện tướng
Aleksei Pridorozhni
2510
2509
2564
3
#437
Ivan Rozum
Đại kiện tướng
Ivan Rozum
2466
2509
2414
4
#438
Henrik Teske
Đại kiện tướng
Henrik Teske
2451
2509
2453
5
#439
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2473
2509
2505
6
#440
Andrey Sumets
Đại kiện tướng
Andrey Sumets
2518
2509
2429
#441
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2521
2508
2571
1
#442
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2519
2508
2454
2
#443
Aleksandar Kovacevic
Đại kiện tướng
Aleksandar Kovacevic
2455
2508
2430
3
#444
H James Plaskett
Đại kiện tướng
H James Plaskett
2332
2508
2370
#445
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2572
2507
2551
1
#446
Pere Garriga Cazorla
Kiện tướng Quốc tế
Pere Garriga Cazorla
2486
2507
2399
2
#447
Li Min Peng
Đại kiện tướng
Li Min Peng
2496
2507
2432
3
#448
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2594
2507
2481
4
#449
Yu Ruiyuan
Đại kiện tướng
Yu Ruiyuan
2480
2507
2486
5
#450
Olivier Renet
Đại kiện tướng
Olivier Renet
2417
2507
2485