Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 19:39 28 tháng 11, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#401
Matthias Dann
Kiện tướng Quốc tế
Matthias Dann
2443
2515
2511
1
#402
Jaroslav Prizant
Kiện tướng Quốc tế
Jaroslav Prizant
2464
2515
2578
2
#403
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2539
2515
2563
3
#404
Artyom Timofeev
Đại kiện tướng
Artyom Timofeev
2548
2515
2491
4
#405
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2515
0
#406
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2560
2514
2500
1
#407
Liu Qingnan
Đại kiện tướng
Liu Qingnan
2542
2514
2537
2
#408
Aleksander Mista
Đại kiện tướng
Aleksander Mista
2504
2514
2481
3
#409
Marc Narciso i Dublan
Đại kiện tướng
Marc Narciso i Dublan
2373
2514
2548
4
#410
Esteban Alb Valderrama Quiceno
Kiện tướng Quốc tế
Esteban Alb Valderrama Quiceno
2391
2514
2564
5
#411
Igor Khenkin
Đại kiện tướng
Igor Khenkin
2505
2514
2621
6
#412
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
7
#413
Sipke Ernst
Đại kiện tướng
Sipke Ernst
2519
2514
2436
#414
Aram Hakobyan
Đại kiện tướng
Aram Hakobyan
2623
2513
2570
1
#415
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2574
2513
2502
2
#416
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
3
#417
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2548
2513
2512
4
#418
Denis Kadric
Đại kiện tướng
Denis Kadric
2562
2513
2583
5
#419
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2525
2513
2587
#420
Rafal Antoniewski
Đại kiện tướng
Rafal Antoniewski
2444
2512
2581
1
#421
Daniel Forcen Esteban
Đại kiện tướng
Daniel Forcen Esteban
2541
2512
2527
2
#422
Mads Andersen
Đại kiện tướng
Mads Andersen
2595
2512
2518
3
#423
Anton Demchenko
Đại kiện tướng
Anton Demchenko
2615
2512
2492
4
#424
Meilis Annaberdiev
Đại kiện tướng
Meilis Annaberdiev
2443
2512
2391
#425
Ognjen Cvitan
Đại kiện tướng
Ognjen Cvitan
2413
2511
2442
1
#426
Jacek Stopa
Đại kiện tướng
Jacek Stopa
2312
2511
2373
2
#427
Szymon Gumularz
Đại kiện tướng
Szymon Gumularz
2579
2511
2452
3
#428
Stefan Bromberger
Đại kiện tướng
Stefan Bromberger
2482
2511
0
4
#429
Xu Jun
Đại kiện tướng
Xu Jun
2458
2511
0
5
#430
Andrei Murariu
Đại kiện tướng
Andrei Murariu
2496
2511
2448
#431
Leon Mons
Đại kiện tướng
Leon Mons
2484
2510
2469
1
#432
Li Min Peng
Đại kiện tướng
Li Min Peng
2516
2510
2432
2
#433
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2496
2510
2495
3
#434
Tornike Sanikidse
Đại kiện tướng
Tornike Sanikidse
2437
2510
2405
4
#435
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2452
2510
2540
5
#436
Azer Mirzoev
Đại kiện tướng
Azer Mirzoev
2454
2510
2525
6
#437
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2554
2510
2528
#438
Valeriy Aveskulov
Đại kiện tướng
Valeriy Aveskulov
2488
2509
2556
1
#439
Manuel Apicella
Đại kiện tướng
Manuel Apicella
2473
2509
2446
2
#440
Aleksei Pridorozhni
Đại kiện tướng
Aleksei Pridorozhni
2510
2509
2564
3
#441
Henrik Teske
Đại kiện tướng
Henrik Teske
2449
2509
2453
4
#442
Andrey Sumets
Đại kiện tướng
Andrey Sumets
2521
2509
2429
#443
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2519
2508
2571
1
#444
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2502
2508
2463
2
#445
Aleksandar Kovacevic
Đại kiện tướng
Aleksandar Kovacevic
2447
2508
2430
3
#446
Alexandra Kosteniuk
Đại kiện tướng
Alexandra Kosteniuk
2487
2508
2473
#447
Pere Garriga Cazorla
Đại kiện tướng
Pere Garriga Cazorla
2490
2507
2395
1
#448
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2594
2507
2481
2
#449
Yu Ruiyuan
Đại kiện tướng
Yu Ruiyuan
2480
2507
2486
3
#450
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2568
2507
2563