Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 09:36 7 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#301
Samvel Ter-Sahakyan
Đại kiện tướng
Samvel Ter-Sahakyan
2616
2542
2540
#302
Sanan Sjugirov
Đại kiện tướng
Sanan Sjugirov
2651
2540
2599
1
#303
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2499
2540
2492
2
#304
Hrvoje Stevic
Đại kiện tướng
Hrvoje Stevic
2531
2540
2497
#305
Ante Brkic
Đại kiện tướng
Ante Brkic
2637
2539
2564
1
#306
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2502
2539
2422
2
#307
Andreas Heimann
Đại kiện tướng
Andreas Heimann
2550
2539
2501
#308
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2494
2538
2575
1
#309
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#310
Felipe De Cresce el Debs
Đại kiện tướng
Felipe De Cresce el Debs
2532
2537
2560
1
#311
Dmitry Kokarev
Đại kiện tướng
Dmitry Kokarev
2544
2537
2583
#313
Luis Paulo Supi
Đại kiện tướng
Luis Paulo Supi
2571
2536
2512
1
#314
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2488
2536
2504
2
#315
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2643
2536
2613
3
#316
Alexander Shabalov
Đại kiện tướng
Alexander Shabalov
2460
2536
2460
4
#317
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2521
2536
2474
5
#318
Klaus Bischoff
Đại kiện tướng
Klaus Bischoff
2445
2536
2483
6
#319
John Nunn
Đại kiện tướng
John Nunn
2552
2536
2490
7
#320
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2453
2536
2520
#321
David Gavrilescu
Đại kiện tướng
David Gavrilescu
2540
2535
2522
1
#322
Andrey Gorovets
Đại kiện tướng
Andrey Gorovets
2480
2535
2350
2
#323
Hans Tikkanen
Đại kiện tướng
Hans Tikkanen
2475
2535
2554
3
#324
Gil Popilski
Đại kiện tướng
Gil Popilski
2445
2535
2537
4
#325
Ioannis Nikolaidis
Đại kiện tướng
Ioannis Nikolaidis
2491
2535
2513
5
#326
Nikolas Theodorou
Đại kiện tướng
Nikolas Theodorou
2622
2535
2543
6
#327
Vladimir Georgiev
Đại kiện tướng
Vladimir Georgiev
2386
2535
2374
#328
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2569
2534
2626
1
#329
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2563
2534
2493
2
#330
Nikita Afanasiev
Đại kiện tướng
Nikita Afanasiev
2536
2534
2536
3
#331
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2544
2534
2477
#332
Andrew Z Hong
Đại kiện tướng
Andrew Z Hong
2570
2533
2469
1
#333
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2469
2533
2536
2
#334
Arnaud Hauchard
Đại kiện tướng
Arnaud Hauchard
2471
2533
0
3
#335
Tiger Hillarp Persson
Đại kiện tướng
Tiger Hillarp Persson
2455
2533
2555
#336
Arseniy Nesterov
Đại kiện tướng
Arseniy Nesterov
2602
2532
2535
1
#337
Lluis Comas Fabrego
Đại kiện tướng
Lluis Comas Fabrego
2419
2532
2510
2
#338
Ahmed Adly
Đại kiện tướng
Ahmed Adly
2597
2532
2600
3
#339
Vladimir Potkin
Đại kiện tướng
Vladimir Potkin
2555
2532
2478
#340
Julio Catalino Sadorra
Đại kiện tướng
Julio Catalino Sadorra
2542
2531
2530
1
#341
Li Shilong
Đại kiện tướng
Li Shilong
2407
2531
2549
2
#342
Vasif Durarbayli
Đại kiện tướng
Vasif Durarbayli
2628
2531
2577
3
#343
Max Warmerdam
Đại kiện tướng
Max Warmerdam
2663
2531
2530
4
#344
Jan Smeets
Đại kiện tướng
Jan Smeets
2543
2531
2549
5
#345
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2518
2531
2602
#346
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2564
2530
2585
1
#347
Emre Can
Đại kiện tướng
Emre Can
2540
2530
2502
2
#348
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2535
2530
2577
3
#349
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2563
2530
2502
#350
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2514
2529
2512