Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 18:40 21 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
5
#451
Andrey Sumets
Đại kiện tướng
Andrey Sumets
2507
2509
2416
#452
Andres Carlos Obregon
Đại kiện tướng
Andres Carlos Obregon
2506
2508
2564
1
#453
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2516
2508
2571
2
#454
Aleksandar Kovacevic
Đại kiện tướng
Aleksandar Kovacevic
2479
2508
2430
#455
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2572
2507
2551
1
#456
Bobby Cheng
Đại kiện tướng
Bobby Cheng
2588
2507
2481
2
#457
Yu Ruiyuan
Đại kiện tướng
Yu Ruiyuan
2479
2507
2486
3
#458
Vitaly Kunin
Đại kiện tướng
Vitaly Kunin
2523
2507
2401
4
#459
Olivier Renet
Đại kiện tướng
Olivier Renet
2417
2507
2485
5
#460
Novak Cabarkapa
Kiện tướng Quốc tế
Novak Cabarkapa
2464
2507
2406
#461
Matthew J Turner
Đại kiện tướng
Matthew J Turner
2441
2506
2429
1
#462
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2501
2506
2519
2
#463
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2557
2506
2441
3
#464
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2523
2506
0
#465
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
1
#466
Jan Bernasek
Đại kiện tướng
Jan Bernasek
2496
2505
2446
#467
Daniel Pulvett Marin
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Pulvett Marin
2482
2504
2416
1
#468
Adhiban Baskaran
Đại kiện tướng
Adhiban Baskaran
2532
2504
2575
2
#469
Helgi Olafsson
Đại kiện tướng
Helgi Olafsson
2466
2504
2413
3
#470
Josep Manuel Lopez Martinez
Đại kiện tướng
Josep Manuel Lopez Martinez
2453
2504
2432
4
#471
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2555
2504
2604
5
#472
Meilis Annaberdiev
Đại kiện tướng
Meilis Annaberdiev
2431
2504
2393
6
#473
Pierre Barbot
Kiện tướng Quốc tế
Pierre Barbot
2440
2504
2436
7
#474
Frode Olav Olsen Urkedal
Đại kiện tướng
Frode Olav Olsen Urkedal
2564
2504
2402
8
#475
Damian Lemos
Đại kiện tướng
Damian Lemos
2474
2504
2501
#476
Cristhian Cruz
Đại kiện tướng
Cristhian Cruz
2469
2503
2510
1
#477
Levan Aroshidze
Đại kiện tướng
Levan Aroshidze
2537
2503
2533
2
#478
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
0
#479
Maxim Turov
Đại kiện tướng
Maxim Turov
2536
2502
2431
1
#480
Pere Garriga Cazorla
Kiện tướng Quốc tế
Pere Garriga Cazorla
2467
2502
2399
2
#481
Laszlo Gonda
Đại kiện tướng
Laszlo Gonda
2487
2502
0
3
#482
Jacob Aagaard
Đại kiện tướng
Jacob Aagaard
2426
2502
2509
4
#483
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2531
2502
2578
#484
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2478
2501
2545
1
#485
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2571
2501
2564
2
#486
Stelios Halkias
Đại kiện tướng
Stelios Halkias
2508
2501
2449
3
#487
Alojzije Jankovic
Đại kiện tướng
Alojzije Jankovic
2554
2501
2492
4
#488
Davor Rogic
Đại kiện tướng
Davor Rogic
2378
2501
2362
#489
Allan Stig Rasmussen
Đại kiện tướng
Allan Stig Rasmussen
2505
2500
2492
1
#490
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2501
2500
2494
2
#491
Levon Babujian
Đại kiện tướng
Levon Babujian
2332
2500
2362
3
#492
Anton Shomoev
Đại kiện tướng
Anton Shomoev
2476
2500
2443
#493
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2515
2499
2547
1
#494
Shay Porat
Kiện tướng Quốc tế
Shay Porat
2486
2499
2553
2
#495
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2572
2499
2461
3
#496
Leonid Yudasin
Đại kiện tướng
Leonid Yudasin
2323
2499
2521
4
#497
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2553
2499
2552
5
#498
Lars Schandorff
Đại kiện tướng
Lars Schandorff
2471
2499
2517
6
#499
Richard Pile
Kiện tướng Quốc tế
Richard Pile
2445
2499
2376
7
#500
Alexander Moskalenko
Đại kiện tướng
Alexander Moskalenko
2430
2499
2409