Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 07:09 12 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#551
Velimir Ivic
Đại kiện tướng
Velimir Ivic
2599
2490
2530
1
#552
Valery Kazakouski
Đại kiện tướng
Valery Kazakouski
2577
2490
2574
#553
Daniil Yuffa
Đại kiện tướng
Daniil Yuffa
2608
2489
2529
1
#554
M Pranesh
Đại kiện tướng
M Pranesh
2580
2489
2548
2
#555
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2572
2489
2482
3
#556
Zurab Sturua
Đại kiện tướng
Zurab Sturua
2502
2489
2447
#557
Konstantin Chernyshov
Đại kiện tướng
Konstantin Chernyshov
2386
2488
0
1
#558
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2448
2488
2487
2
#559
Nikoloz Managadze
Kiện tướng Quốc tế
Nikoloz Managadze
2386
2488
2277
3
#560
Giuseppe Lettieri
Kiện tướng FIDE
Giuseppe Lettieri
2379
2488
0
4
#561
Alexander Moskalenko
Đại kiện tướng
Alexander Moskalenko
2422
2488
2406
#562
Elham Amar
Đại kiện tướng
Elham Amar
2539
2487
2564
1
#563
Alexander Berelovich
Đại kiện tướng
Alexander Berelovich
2484
2487
2463
2
#564
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2564
2487
2439
3
#565
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2502
2487
2491
4
#566
Vlad-Cristian Jianu
Đại kiện tướng
Vlad-Cristian Jianu
2478
2487
2472
5
#567
Maksim Vavulin
Đại kiện tướng
Maksim Vavulin
2540
2487
2549
#568
Omar Almeida Quintana
Đại kiện tướng
Omar Almeida Quintana
2492
2486
2511
1
#569
Dejan Stojanovski
Kiện tướng Quốc tế
Dejan Stojanovski
2426
2486
2543
2
#570
Miguel Santos Ruiz
Đại kiện tướng
Miguel Santos Ruiz
2598
2486
2504
3
#571
Peter Acs
Đại kiện tướng
Peter Acs
2585
2486
2537
#572
Jonathan Dourerassou
Đại kiện tướng
Jonathan Dourerassou
2422
2485
2474
1
#573
Klementy Sychev
Đại kiện tướng
Klementy Sychev
2532
2485
2568
2
#574
Vasilios Kotronias
Đại kiện tướng
Vasilios Kotronias
2458
2485
2379
#575
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
2516
2484
2470
1
#576
Titas Stremavicius
Đại kiện tướng
Titas Stremavicius
2527
2484
2397
2
#577
Jose Fernando Cubas
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cubas
2417
2484
2499
3
#578
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2571
2484
2461
4
#579
Sergei Yudin
Đại kiện tướng
Sergei Yudin
2458
2484
2577
#580
Vojtech Zwardon
Kiện tướng Quốc tế
Vojtech Zwardon
2442
2483
2402
1
#581
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2438
2483
2506
2
#582
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2550
2483
2593
3
#583
Misratdin Iskandarov
Đại kiện tướng
Misratdin Iskandarov
2507
2483
2495
#584
Bardiya Daneshvar
Đại kiện tướng
Bardiya Daneshvar
2598
2482
2524
1
#585
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2455
2482
2450
2
#586
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2443
2482
2502
3
#587
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2450
2482
2459
4
#588
Djurabek Khamrakulov
Đại kiện tướng
Djurabek Khamrakulov
2479
2482
2535
5
#589
Roven Vogel
Đại kiện tướng
Roven Vogel
2559
2482
2520
6
#590
Aleksey Grebnev
Đại kiện tướng
Aleksey Grebnev
2530
2482
2484
#591
Gerard Ayats Llobera
Kiện tướng Quốc tế
Gerard Ayats Llobera
2451
2481
2408
1
#592
Mahel Boyer
Kiện tướng Quốc tế
Mahel Boyer
2489
2481
2440
2
#593
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2567
2481
2486
#594
Ermes Espinosa Veloz
Đại kiện tướng
Ermes Espinosa Veloz
2494
2480
2386
1
#595
Hogni Egilstoft Nielsen
Kiện tướng FIDE
Hogni Egilstoft Nielsen
2379
2480
2387
2
#596
Namig Guliyev
Đại kiện tướng
Namig Guliyev
2486
2480
2499
3
#597
Thies Heinemann
Đại kiện tướng
Thies Heinemann
2424
2480
0
4
#598
Augustin Droin
Kiện tướng Quốc tế
Augustin Droin
2482
2480
2397
5
#599
Clovis Vernay
Đại kiện tướng
Clovis Vernay
2485
2480
2468
6
#600
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2490
2480
2543