Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 20:11 3 tháng 10, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#251
Mikhailo Oleksienko
Đại kiện tướng
Mikhailo Oleksienko
2572
2507
2551
2
#252
Wen Yang
Đại kiện tướng
Wen Yang
2572
2524
2596
3
#253
Jakhongir Vakhidov
Đại kiện tướng
Jakhongir Vakhidov
2572
2477
2546
4
#254
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
Đại kiện tướng
Carlos Daniel Albornoz Cabrera
2572
2625
2548
5
#255
Tigran Gharamian
Đại kiện tướng
Tigran Gharamian
2572
2597
2628
#256
Larry Christiansen
Đại kiện tướng
Larry Christiansen
2571
2584
0
1
#257
Semen Khanin
Đại kiện tướng
Semen Khanin
2571
2484
2461
2
#258
Andrey Baryshpolets
Đại kiện tướng
Andrey Baryshpolets
2571
2479
2532
3
#259
Illya Nyzhnyk
Đại kiện tướng
Illya Nyzhnyk
2571
2658
2614
4
#260
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2601
5
#261
Martin Kraemer
Đại kiện tướng
Martin Kraemer
2571
2527
2495
6
#262
Krishnan Sasikiran
Đại kiện tướng
Krishnan Sasikiran
2571
2544
2525
#263
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2570
2504
2596
1
#264
Rustem Dautov
Đại kiện tướng
Rustem Dautov
2570
0
2581
2
#265
Evgeny Postny
Đại kiện tướng
Evgeny Postny
2570
2467
2490
#266
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2569
2592
2584
1
#267
Antonios Pavlidis
Đại kiện tướng
Antonios Pavlidis
2569
2614
2530
2
#268
Guillermo Vazquez
Đại kiện tướng
Guillermo Vazquez
2569
2473
2549
#269
Mikheil Mchedlishvili
Đại kiện tướng
Mikheil Mchedlishvili
2568
2516
2503
1
#270
Zahar Efimenko
Đại kiện tướng
Zahar Efimenko
2568
2607
2545
2
#271
Stamatis Kourkoulos-Arditis
Đại kiện tướng
Stamatis Kourkoulos-Arditis
2568
2457
2408
3
#272
Michael Roiz
Đại kiện tướng
Michael Roiz
2568
2538
2596
#273
Zhang Pengxiang
Đại kiện tướng
Zhang Pengxiang
2567
2515
0
1
#274
Viorel Iordachescu
Đại kiện tướng
Viorel Iordachescu
2567
2489
2482
#275
Diptayan Ghosh
Đại kiện tướng
Diptayan Ghosh
2566
2448
2552
1
#276
Mustafa Yilmaz
Đại kiện tướng
Mustafa Yilmaz
2566
2547
2523
2
#277
Yuri Kruppa
Đại kiện tướng
Yuri Kruppa
2566
2571
0
3
#278
Robert Kempinski
Đại kiện tướng
Robert Kempinski
2566
2494
2608
#279
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2565
2542
2542
1
#280
Zeng Chongsheng
Đại kiện tướng
Zeng Chongsheng
2565
2495
2477
#281
Varuzhan Akobian
Đại kiện tướng
Varuzhan Akobian
2564
2604
2496
1
#282
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2564
2530
2585
2
#283
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2472
2430
3
#284
Yusnel Bacallao Alonso
Đại kiện tướng
Yusnel Bacallao Alonso
2564
2495
2561
4
#285
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2564
2579
2538
#286
Ilya Smirin
Đại kiện tướng
Ilya Smirin
2563
2517
2502
1
#287
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2563
2555
2459
2
#288
Ju Wenjun
Đại kiện tướng
Ju Wenjun
2563
2536
2480
#289
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2562
2587
2551
1
#290
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2562
2473
2476
2
#291
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2562
2548
2561
3
#292
Alexander Moiseenko
Đại kiện tướng
Alexander Moiseenko
2562
2546
2538
4
#293
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
5
#294
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2562
2504
2604
6
#295
Yan Liu
Đại kiện tướng
Yan Liu
2562
2432
2432
#296
Zhang Zhong
Đại kiện tướng
Zhang Zhong
2561
2493
2535
1
#297
Sergei Ovsejevitsch
Đại kiện tướng
Sergei Ovsejevitsch
2561
2487
2439
2
#298
Bharath Subramaniyam
Đại kiện tướng
Bharath Subramaniyam
2561
2475
2520
#299
Sebastien Maze
Đại kiện tướng
Sebastien Maze
2560
2553
2459
1
#300
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2560
2466
2526