Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 11:42 7 tháng 7, 2024

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#301
Geetha Narayanan Gopal
Đại kiện tướng
Geetha Narayanan Gopal
2564
2471
2511
3
#302
Simen Agdestein
Đại kiện tướng
Simen Agdestein
2564
2472
2415
4
#303
Bai Jinshi
Đại kiện tướng
Bai Jinshi
2564
2554
2537
5
#304
Yusnel Bacallao Alonso
Đại kiện tướng
Yusnel Bacallao Alonso
2564
2495
2561
#305
Ido Gorshtein
Đại kiện tướng
Ido Gorshtein
2563
2408
2433
1
#306
Ruben Felgaer
Đại kiện tướng
Ruben Felgaer
2563
2534
2493
2
#307
Merab Gagunashvili
Đại kiện tướng
Merab Gagunashvili
2563
2452
2532
3
#308
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2563
2499
2461
4
#309
Sasa Martinovic
Đại kiện tướng
Sasa Martinovic
2563
2555
2453
5
#310
Tomas Laurusas
Đại kiện tướng
Tomas Laurusas
2563
2530
2502
6
#311
Evgeny Romanov
Đại kiện tướng
Evgeny Romanov
2563
2481
2486
#312
Fernando Peralta
Đại kiện tướng
Fernando Peralta
2562
2577
2537
1
#313
Rainer Buhmann
Đại kiện tướng
Rainer Buhmann
2562
2616
2613
2
#314
Jure Borisek
Đại kiện tướng
Jure Borisek
2562
2548
2561
3
#315
Temur Kuybokarov
Đại kiện tướng
Temur Kuybokarov
2562
2458
2454
4
#316
Pavel Maletin
Đại kiện tướng
Pavel Maletin
2562
2587
2545
5
#317
Lorenzo Lodici
Đại kiện tướng
Lorenzo Lodici
2562
2450
2437
6
#318
Christian Bauer
Đại kiện tướng
Christian Bauer
2562
2563
2692
#319
Zhang Zhong
Đại kiện tướng
Zhang Zhong
2561
2493
2535
1
#320
Tigran L Petrosian
Đại kiện tướng
Tigran L Petrosian
2561
2601
2593
2
#321
Dominik Horvath
Đại kiện tướng
Dominik Horvath
2561
2430
2401
#322
Vugar Asadli
Đại kiện tướng
Vugar Asadli
2560
2492
2511
1
#323
Pierre Laurent-Paoli
Đại kiện tướng
Pierre Laurent-Paoli
2560
2483
2389
2
#324
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2560
2616
2601
#325
Vadim Zvjaginsev
Đại kiện tướng
Vadim Zvjaginsev
2559
2463
2527
1
#326
Wojciech Moranda
Đại kiện tướng
Wojciech Moranda
2559
2571
2603
2
#327
Gergely Antal
Đại kiện tướng
Gergely Antal
2559
2460
2471
3
#328
Vladislav Kovalev
Đại kiện tướng
Vladislav Kovalev
2559
2515
2563
4
#329
Pawel Teclaf
Đại kiện tướng
Pawel Teclaf
2559
2501
2558
5
#330
Semyon Lomasov
Đại kiện tướng
Semyon Lomasov
2559
2560
2445
6
#331
Marin Bosiocic
Đại kiện tướng
Marin Bosiocic
2559
2504
2604
7
#332
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2559
2640
#333
Zaven Andriasian
Đại kiện tướng
Zaven Andriasian
2558
2624
2631
1
#334
Luca Moroni Jr
Đại kiện tướng
Luca Moroni Jr
2558
2525
2544
2
#335
Konstantin Sakaev
Đại kiện tướng
Konstantin Sakaev
2558
2510
2632
3
#336
Viktor Gazik
Đại kiện tướng
Viktor Gazik
2558
2466
2526
#337
Valentin Dragnev
Đại kiện tướng
Valentin Dragnev
2557
2473
2476
1
#338
Erik van den Doel
Đại kiện tướng
Erik van den Doel
2557
2521
2495
2
#339
Pavel V Tregubov
Đại kiện tướng
Pavel V Tregubov
2557
2506
2441
#340
Jan Krejci
Đại kiện tướng
Jan Krejci
2556
2479
2416
#341
Viktor Matviishen
Đại kiện tướng
Viktor Matviishen
2555
2436
2423
1
#342
Hristos Banikas
Đại kiện tướng
Hristos Banikas
2555
2606
2601
2
#343
Iegor Krivoborodov
Đại kiện tướng
Iegor Krivoborodov
2555
2559
2552
3
#344
Vladimir Potkin
Đại kiện tướng
Vladimir Potkin
2555
2532
2478
4
#345
Luis Engel
Đại kiện tướng
Luis Engel
2555
2455
2455
5
#346
Bartosz Socko
Đại kiện tướng
Bartosz Socko
2555
2510
2552
#347
Sergey A Fedorchuk
Đại kiện tướng
Sergey A Fedorchuk
2554
2549
2538
1
#348
Krikor Sevag Mekhitarian
Đại kiện tướng
Krikor Sevag Mekhitarian
2554
2587
2564
2
#349
Ivan Bocharov
Đại kiện tướng
Ivan Bocharov
2554
2555
2619
3
#350
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2554
2445
2469