Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 16:46 12 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#501
Felix Blohberger
Đại kiện tướng
Felix Blohberger
2520
2423
2451
3
#502
Matthias Wahls
Đại kiện tướng
Matthias Wahls
2520
0
0
4
#503
Jiri Stocek
Đại kiện tướng
Jiri Stocek
2520
2511
2406
#504
Arthur Guo
Đại kiện tướng
Arthur Guo
2519
0
0
1
#505
Kazybek Nogerbek
Đại kiện tướng
Kazybek Nogerbek
2519
2494
2508
2
#506
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2519
2530
2578
3
#507
Amirreza Pourramezanali
Đại kiện tướng
Amirreza Pourramezanali
2519
2392
2289
4
#508
Emilio Cordova
Đại kiện tướng
Emilio Cordova
2519
2610
2607
5
#509
Shreyas Royal
Kiện tướng Quốc tế
Shreyas Royal
2519
2372
2331
6
#510
Ivan Ivanisevic
Đại kiện tướng
Ivan Ivanisevic
2519
2540
2546
#511
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2518
2445
2479
1
#512
Stanislav Novikov
Đại kiện tướng
Stanislav Novikov
2518
2347
2277
2
#513
Guha Mitrabha
Đại kiện tướng
Guha Mitrabha
2518
2445
2526
3
#514
Susanto Megaranto
Đại kiện tướng
Susanto Megaranto
2518
2534
2606
#515
Roeland Pruijssers
Đại kiện tướng
Roeland Pruijssers
2517
0
2539
1
#516
Julen Luis Arizmendi Martinez
Đại kiện tướng
Julen Luis Arizmendi Martinez
2517
2493
2458
2
#517
Cemil Can Ali Marandi
Đại kiện tướng
Cemil Can Ali Marandi
2517
2553
2468
3
#518
Andrey Sumets
Đại kiện tướng
Andrey Sumets
2517
2509
2416
4
#519
Sebastian Iermito
Kiện tướng Quốc tế
Sebastian Iermito
2517
2451
2460
#520
Luka Paichadze
Đại kiện tướng
Luka Paichadze
2516
2452
2513
1
#521
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2516
2508
2571
2
#522
Hugo Ten Hertog
Đại kiện tướng
Hugo Ten Hertog
2516
2484
2470
3
#523
Michael Prusikin
Đại kiện tướng
Michael Prusikin
2516
2458
2538
4
#524
Saparmyrat Atabayev
Kiện tướng Quốc tế
Saparmyrat Atabayev
2516
2361
2462
5
#525
Srinath Narayanan
Đại kiện tướng
Srinath Narayanan
2516
2437
2442
6
#526
Michal Olszewski
Đại kiện tướng
Michal Olszewski
2516
2456
2422
#527
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2515
2499
2547
1
#528
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2515
2463
2483
2
#529
Christopher Noe
Kiện tướng Quốc tế
Christopher Noe
2515
2424
2558
3
#530
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2515
2588
2543
4
#531
Mert Yilmazyerli
Đại kiện tướng
Mert Yilmazyerli
2515
2433
2433
5
#532
Elshan Moradiabadi
Đại kiện tướng
Elshan Moradiabadi
2515
2552
2527
6
#533
Edvins Kengis
Đại kiện tướng
Edvins Kengis
2515
2374
2464
7
#534
Tomas Sosa
Đại kiện tướng
Tomas Sosa
2515
2556
2551
#535
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2514
2529
2512
1
#536
Emin Ohanyan
Đại kiện tướng
Emin Ohanyan
2514
2295
2398
2
#537
Li Min Peng
Đại kiện tướng
Li Min Peng
2514
2496
2432
3
#538
Adrien Demuth
Đại kiện tướng
Adrien Demuth
2514
2451
2485
4
#539
Maxim Dlugy
Đại kiện tướng
Maxim Dlugy
2514
2553
2551
5
#540
Raja Rithvik R
Đại kiện tướng
Raja Rithvik R
2514
2404
2413
6
#541
Jakub Kosakowski
Kiện tướng Quốc tế
Jakub Kosakowski
2514
2492
2494
7
#542
Jagadeesh Siddharth
Đại kiện tướng
Jagadeesh Siddharth
2514
2377
2328
8
#543
Xiu Deshun
Đại kiện tướng
Xiu Deshun
2514
2546
2439
#544
Tamas Jr Fodor
Đại kiện tướng
Tamas Jr Fodor
2513
2469
2504
1
#545
Stuart C Conquest
Đại kiện tướng
Stuart C Conquest
2513
2386
2426
2
#546
Yuri Yakovich
Đại kiện tướng
Yuri Yakovich
2513
2477
2426
#547
Michal Krasenkow
Đại kiện tướng
Michal Krasenkow
2512
2446
2357
1
#548
Robin Swinkels
Đại kiện tướng
Robin Swinkels
2512
0
2414
2
#549
Valentin Baidetskyi
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Baidetskyi
2512
2475
2546
3
#550
Tadeas Kriebel
Kiện tướng Quốc tế
Tadeas Kriebel
2512
2416
2437