Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 15:57 17 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
5
#601
Dimitar Mardov
Kiện tướng Quốc tế
Dimitar Mardov
2504
0
2332
#602
Bojan Maksimovic
Kiện tướng Quốc tế
Bojan Maksimovic
2503
2537
2476
1
#603
Filip Haring
Kiện tướng Quốc tế
Filip Haring
2503
2382
2400
2
#604
Ameet K Ghasi
Kiện tướng Quốc tế
Ameet K Ghasi
2503
2474
2524
3
#605
Raymond Song
Đại kiện tướng
Raymond Song
2503
2413
2278
4
#606
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2503
2524
2474
5
#607
L R Srihari
Kiện tướng Quốc tế
L R Srihari
2503
2350
2355
6
#608
Deep Sengupta
Đại kiện tướng
Deep Sengupta
2503
2410
2354
#609
Harika Dronavalli
Đại kiện tướng
Harika Dronavalli
2502
2414
2411
1
#610
Emanuel Berg
Đại kiện tướng
Emanuel Berg
2502
2570
2502
2
#611
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2502
2621
2582
3
#612
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2502
2520
2528
4
#613
Sundar M Shyam
Đại kiện tướng
Sundar M Shyam
2502
2469
2475
5
#614
Zurab Sturua
Đại kiện tướng
Zurab Sturua
2502
2489
2447
6
#615
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2502
2487
2491
7
#616
2502
2441
2397
8
#617
Artem Iljin
Đại kiện tướng
Artem Iljin
2502
2496
2437
#618
Pawel Czarnota
Đại kiện tướng
Pawel Czarnota
2501
2506
2519
1
#619
Aliaksei Charnushevich
Đại kiện tướng
Aliaksei Charnushevich
2501
2477
0
2
#620
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2501
2500
2494
3
#621
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2501
2539
2422
4
#622
Rahul Srivatshav P
Đại kiện tướng
Rahul Srivatshav P
2501
2392
2370
5
#623
Bartlomiej Heberla
Đại kiện tướng
Bartlomiej Heberla
2501
2471
2394
6
#624
Igor Janik
Đại kiện tướng
Igor Janik
2501
2474
2516
#625
Irakli Beradze
Kiện tướng Quốc tế
Irakli Beradze
2500
2457
2394
1
#626
Marcin Tazbir
Đại kiện tướng
Marcin Tazbir
2500
2434
2461
#627
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2499
2540
2492
1
#628
Slavko Cicak
Đại kiện tướng
Slavko Cicak
2499
0
2484
2
#629
Evgenios Ioannidis
Đại kiện tướng
Evgenios Ioannidis
2499
2405
2369
3
#630
Renato R Quintiliano Pinto
Đại kiện tướng
Renato R Quintiliano Pinto
2499
2400
2474
#631
Brandon G I Clarke
Kiện tướng Quốc tế
Brandon G I Clarke
2498
2385
2418
1
#632
Zhao Yuanhe
Kiện tướng Quốc tế
Zhao Yuanhe
2498
2361
2342
2
#633
Vaishali Rameshbabu
Đại kiện tướng
Vaishali Rameshbabu
2498
2380
2362
3
#634
Jan Subelj
Đại kiện tướng
Jan Subelj
2498
2467
2525
4
#635
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
#636
David Gorodetzky
Kiện tướng Quốc tế
David Gorodetzky
2497
2397
2484
1
#637
Luka Draskovic
Đại kiện tướng
Luka Draskovic
2497
2422
2397
2
#638
Sarunas Sulskis
Đại kiện tướng
Sarunas Sulskis
2497
2441
2486
3
#639
Ramazan Zhalmakhanov
Đại kiện tướng
Ramazan Zhalmakhanov
2497
2431
2471
4
#640
Read Samadov
Kiện tướng Quốc tế
Read Samadov
2497
2453
2374
#641
Jan Bernasek
Đại kiện tướng
Jan Bernasek
2496
2505
2446
1
#642
Svyatoslav Bazakutsa
Kiện tướng Quốc tế
Svyatoslav Bazakutsa
2496
2356
2314
2
#643
Ravi Haria
Đại kiện tướng
Ravi Haria
2496
2422
2422
3
#644
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2496
2568
2551
4
#645
Sahaj Grover
Đại kiện tướng
Sahaj Grover
2496
2492
2421
5
#646
Xu Yi
Đại kiện tướng
Xu Yi
2496
2391
2449
6
#647
Andrei Murariu
Đại kiện tướng
Andrei Murariu
2496
2511
2448
#648
Oskar Wieczorek
Đại kiện tướng
Oskar Wieczorek
2495
2340
2406
1
#649
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2495
2510
2495
2
#650
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2495
2572
2451