Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 16:57 17 tháng 9, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
3
#651
Ante Saric
Đại kiện tướng
Ante Saric
2495
2526
2535
4
#652
Marcin Dziuba
Đại kiện tướng
Marcin Dziuba
2495
2456
2478
5
#653
Stanislav Smetankin
Kiện tướng Quốc tế
Stanislav Smetankin
2495
0
2464
6
#654
Kirk Ghazarian
Kiện tướng Quốc tế
Kirk Ghazarian
2495
0
2360
7
#655
Eduardas Rozentalis
Đại kiện tướng
Eduardas Rozentalis
2495
2405
2488
8
#656
Ivan Morovic Fernandez
Đại kiện tướng
Ivan Morovic Fernandez
2495
2578
2498
9
#657
Philipp Schlosser
Đại kiện tướng
Philipp Schlosser
2495
2549
2533
10
#658
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2495
2520
2553
#659
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2494
2516
2473
1
#660
Julian Kramer
Kiện tướng Quốc tế
Julian Kramer
2494
2367
2454
2
#661
Ermes Espinosa Veloz
Đại kiện tướng
Ermes Espinosa Veloz
2494
2480
2386
3
#662
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2494
2538
2575
4
#663
Joel Benjamin
Đại kiện tướng
Joel Benjamin
2494
0
2561
5
#664
Csaba Horvath
Đại kiện tướng
Csaba Horvath
2494
2491
2536
#665
Andre Diamant
Đại kiện tướng
Andre Diamant
2493
2439
2468
1
#666
Nikolas Lubbe
Đại kiện tướng
Nikolas Lubbe
2493
2454
2449
2
#667
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2493
2607
2517
3
#668
Savva Vetokhin
Kiện tướng Quốc tế
Savva Vetokhin
2493
2444
2466
4
#669
Wan Yunguo
Đại kiện tướng
Wan Yunguo
2493
2520
2522
#670
Vladimir Zakhartsov
Đại kiện tướng
Vladimir Zakhartsov
2492
2451
2484
1
#671
Omar Almeida Quintana
Đại kiện tướng
Omar Almeida Quintana
2492
2486
2511
2
#672
Marko Nenezic
Kiện tướng Quốc tế
Marko Nenezic
2492
2491
2467
3
#673
Eugene Perelshteyn
Đại kiện tướng
Eugene Perelshteyn
2492
0
0
4
#674
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
5
#675
2492
2428
2466
6
#676
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
7
#677
Tong Xiao
Đại kiện tướng
Tong Xiao
2492
2247
2413
8
#678
Fabien Libiszewski
Đại kiện tướng
Fabien Libiszewski
2492
2431
2452
9
#679
A Koushik Girish
Đại kiện tướng
A Koushik Girish
2492
2410
2398
#680
Danyyil Dvirnyy
Đại kiện tướng
Danyyil Dvirnyy
2491
2458
2528
1
#681
2491
2394
2380
2
#682
Qi Chen b
Kiện tướng Quốc tế
Qi Chen b
2491
2443
2432
3
#683
Nikolaus Stanec
Đại kiện tướng
Nikolaus Stanec
2491
0
0
4
#684
Erik Blomqvist
Đại kiện tướng
Erik Blomqvist
2491
2445
2404
5
#685
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
0
6
#686
Tomasz Markowski
Đại kiện tướng
Tomasz Markowski
2491
2434
2476
#687
Cem Kaan Gokerkan
Đại kiện tướng
Cem Kaan Gokerkan
2490
2428
2406
1
#688
Alina Kashlinskaya
Kiện tướng Quốc tế
Alina Kashlinskaya
2490
2362
2398
2
#689
Ulvi Sadikhov
Đại kiện tướng
Ulvi Sadikhov
2490
2458
2384
3
#690
Igor Novikov
Đại kiện tướng
Igor Novikov
2490
0
0
4
#691
Patrick Zelbel
Kiện tướng Quốc tế
Patrick Zelbel
2490
2466
2426
5
#692
Youri Solodovnitchenko
Đại kiện tướng
Youri Solodovnitchenko
2490
2434
2450
6
#693
Daniel Quizon
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Quizon
2490
2342
2416
7
#694
Kayden Troff
Đại kiện tướng
Kayden Troff
2490
2480
2543
8
#695
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2490
2536
2520
#696
Jorge Roberto Elias Reyes
Kiện tướng Quốc tế
Jorge Roberto Elias Reyes
2489
2419
2348
1
#697
Dmitri Maksimov
Đại kiện tướng
Dmitri Maksimov
2489
2447
2477
2
#698
Sebastien Cossin
Kiện tướng Quốc tế
Sebastien Cossin
2489
0
0
3
#699
Mahel Boyer
Kiện tướng Quốc tế
Mahel Boyer
2489
2481
2440
4
#700
Ruud Janssen
Đại kiện tướng
Ruud Janssen
2489
0
2455