Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 14:18 23 tháng 8, 2024

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
2
#451
Vitaliy Bernadskiy
Đại kiện tướng
Vitaliy Bernadskiy
2530
2553
2503
3
#452
Bryce Tiglon
Đại kiện tướng
Bryce Tiglon
2530
0
0
4
#453
Matthieu Cornette
Đại kiện tướng
Matthieu Cornette
2530
2534
2477
5
#454
Koneru Humpy
Đại kiện tướng
Koneru Humpy
2530
2456
2432
6
#455
Aleksey Sorokin
Đại kiện tướng
Aleksey Sorokin
2530
2561
2476
7
#456
Xu Yinglun
Đại kiện tướng
Xu Yinglun
2530
2524
2539
#457
Arman Mikaelyan
Đại kiện tướng
Arman Mikaelyan
2529
2456
2445
1
#458
Anthony He
Kiện tướng Quốc tế
Anthony He
2529
0
2409
#459
Alexander Graf
Đại kiện tướng
Alexander Graf
2528
0
0
1
#460
Kamil Dragun
Đại kiện tướng
Kamil Dragun
2528
2542
2551
2
#461
Robert Ruck
Đại kiện tướng
Robert Ruck
2528
2460
2523
3
#462
Sergei Matsenko
Đại kiện tướng
Sergei Matsenko
2528
2505
2481
4
#463
Yair Parkhov
Đại kiện tướng
Yair Parkhov
2528
2440
2438
#464
Nicholas Pert
Đại kiện tướng
Nicholas Pert
2527
2600
2536
1
#465
Justin Wang
Kiện tướng Quốc tế
Justin Wang
2527
2371
2497
#466
Vignesh N R
Đại kiện tướng
Vignesh N R
2526
2386
2443
1
#467
Dmitry Bocharov
Đại kiện tướng
Dmitry Bocharov
2526
2513
2512
2
#468
Christopher Lutz
Đại kiện tướng
Christopher Lutz
2526
0
0
3
#469
Jonas Lampert
Đại kiện tướng
Jonas Lampert
2526
0
2492
4
#470
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2526
2445
2479
5
#471
Liam Vrolijk
Đại kiện tướng
Liam Vrolijk
2526
2528
2509
6
#472
Vignir Vatnar Stefansson
Đại kiện tướng
Vignir Vatnar Stefansson
2526
2438
2513
#473
Anna Muzychuk
Đại kiện tướng
Anna Muzychuk
2525
2404
2408
1
#474
Zoran Jovanovic
Đại kiện tướng
Zoran Jovanovic
2525
2540
2525
2
#475
Jure Skoberne
Đại kiện tướng
Jure Skoberne
2525
2459
2505
3
#476
Martin Nayhebaver
Kiện tướng Quốc tế
Martin Nayhebaver
2525
2430
2417
4
#477
Hichem Hamdouchi
Đại kiện tướng
Hichem Hamdouchi
2525
2495
2490
5
#478
Costica-Ciprian Nanu
Đại kiện tướng
Costica-Ciprian Nanu
2525
2474
2479
6
#479
Ori Kobo
Đại kiện tướng
Ori Kobo
2525
2438
2453
7
#480
Gergely Kantor
Đại kiện tướng
Gergely Kantor
2525
2498
2541
#481
Mikhail Mozharov
Đại kiện tướng
Mikhail Mozharov
2524
2462
2421
1
#482
Aleksandr Kharitonov
Đại kiện tướng
Aleksandr Kharitonov
2524
2573
2466
2
#483
Daniil Lintchevski
Đại kiện tướng
Daniil Lintchevski
2524
2493
2514
3
#484
Dr Florian Handke
Đại kiện tướng
Dr Florian Handke
2524
2514
2511
4
#485
Jonathan Rowson
Đại kiện tướng
Jonathan Rowson
2524
2525
2519
5
#486
Koustav Chatterjee
Đại kiện tướng
Koustav Chatterjee
2524
2396
2432
6
#487
Tigran K Harutyunian
Đại kiện tướng
Tigran K Harutyunian
2524
2382
2332
#488
Jaime Alexander Cuartas
Đại kiện tướng
Jaime Alexander Cuartas
2523
2466
2456
1
#489
Jorge Viterbo Ferreira
Đại kiện tướng
Jorge Viterbo Ferreira
2523
2427
2433
2
#490
Vitaly Kunin
Đại kiện tướng
Vitaly Kunin
2523
2507
2401
3
#491
Yannick Pelletier
Đại kiện tướng
Yannick Pelletier
2523
2643
0
4
#492
Jonathan F Parker
Đại kiện tướng
Jonathan F Parker
2523
2506
0
5
#493
Ilia Iljiushenok
Đại kiện tướng
Ilia Iljiushenok
2523
2435
2460
6
#494
Tanguy Ringoir
Đại kiện tướng
Tanguy Ringoir
2523
2513
2587
#495
Dmitry Gordievsky
Đại kiện tướng
Dmitry Gordievsky
2522
2427
2546
1
#496
Oliver Mihok
Đại kiện tướng
Oliver Mihok
2522
2445
2415
2
#497
Nikolozi Kacharava
Đại kiện tướng
Nikolozi Kacharava
2522
2405
2420
3
#498
Yahli Sokolovsky
Đại kiện tướng
Yahli Sokolovsky
2522
2291
2413
4
#499
Giga Quparadze
Đại kiện tướng
Giga Quparadze
2522
2563
2559
5
#500
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2522
2527
2598